Cập nhật bảng giá xe bán tải cỡ trung tại Việt Nam: Xe pickup Isuzu Dmax, Ford Ranger, Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Ford Ranger Raptor.
Tham khảo thêm: Giá xe bán tải cỡ lớn tiền tỷ tại Việt Nam (Jeep & Ram)
Cập nhật bảng giá xe bán tải cỡ trung tại Việt Nam: Xe pickup Isuzu Dmax, Ford Ranger, Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Ford Ranger Raptor.
Tham khảo thêm: Giá xe bán tải cỡ lớn tiền tỷ tại Việt Nam (Jeep & Ram)
852,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.4L 4x4 MT | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.4L 4x2 MT | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.4L 4x2 AT | 852,000,000₫ | 907,323,000₫ | Chi tiết | 13,226,286₫ | Chi tiết | |
2.8L 4X4 AT ADVENTURE | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
600,000,000 - 865,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
4X2 AT MIVEC PREMIUM | 740,000,000₫ | 788,603,000₫ | Chi tiết | 11,487,619₫ | Chi tiết | |
4×4 AT MIVEC PREMIUM | 865,000,000₫ | 921,103,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
4X4 MT MIVEC | 675,000,000₫ | 719,703,000₫ | Chi tiết | 10,478,571₫ | Chi tiết | |
4X2 AT MIVEC | 630,000,000₫ | 672,003,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết | |
4X2 MT | 600,000,000₫ | 640,203,000₫ | Chi tiết | 9,314,286₫ | Chi tiết | |
4x4 AT Athlete | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
4x2 AT Athlete | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
665,000,000 - 979,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Wildtrak 2.0L AT 4X4 | 979,000,000₫ | 1,041,943,000₫ | Chi tiết | 15,197,810₫ | Chi tiết | |
Sport 2.0L 4X4 AT | 864,000,000₫ | 920,043,000₫ | Chi tiết | 13,412,571₫ | Chi tiết | |
XL 2.0L 4x4 MT | 669,000,000₫ | 713,343,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết | |
XLS 2.0L 4x2 MT | 665,000,000₫ | 709,103,000₫ | Chi tiết | 10,323,333₫ | Chi tiết | |
XLS 2.0L 4x4 AT | 776,000,000₫ | 826,763,000₫ | Chi tiết | 12,046,476₫ | Chi tiết | |
XLS 2.0L 4x2 AT | 707,000,000₫ | 753,623,000₫ | Chi tiết | 10,975,333₫ | Chi tiết | |
XLT 2.0L 4x4 AT | 830,000,000₫ | 884,003,000₫ | Chi tiết | 12,884,762₫ | Chi tiết |
1,299,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L 4WD AT | 1,299,000,000₫ | 1,381,143,000₫ | Chi tiết | 20,165,429₫ | Chi tiết |
390,000,000 - 850,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
CABIN ĐƠN | 390,000,000₫ | 417,603,000₫ | Chi tiết | 6,054,286₫ | Chi tiết | |
CABIN KÉP | 490,000,000₫ | 523,603,000₫ | Chi tiết | 7,606,667₫ | Chi tiết | |
Type Z 1.9 AT 4x4 | 850,000,000₫ | 905,203,000₫ | Chi tiết | 13,195,238₫ | Chi tiết | |
LS Prestige 1.9 AT 4x2 | 650,000,000₫ | 693,203,000₫ | Chi tiết | 10,090,476₫ | Chi tiết | |
LS Prestige 1.9 MT 4×2 | 630,000,000₫ | 672,003,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết | |
Hi-Lander 1.9 AT 4x2 | 750,000,000₫ | 799,203,000₫ | Chi tiết | 11,642,857₫ | Chi tiết | |
UTZ 1.9L MT 4x4 | 665,000,000₫ | 709,103,000₫ | Chi tiết | 10,323,333₫ | Chi tiết |
649,000,000 - 849,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
AT Premium 4x4 | 849,000,000₫ | 904,143,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
AT Luxury 4x2 | 789,000,000₫ | 840,543,000₫ | Chi tiết | 12,248,286₫ | Chi tiết | |
AT 4x2 | 699,000,000₫ | 745,143,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
MT 4x2 | 649,000,000₫ | 692,143,000₫ | Chi tiết | 10,074,952₫ | Chi tiết |
Đánh giá xe Volvo XC60 2024 ⏩ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe ⭐ Xe SUV XC60 2024 giá lăn bánh khuyến mãi bao nhiêu? ✅ Thông số Volvo XC60 2024 ⭐ Mua bán xe trả góp.
Đánh giá Hyundai Grand i10 sedan 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.2L ✅ Hình ảnh nội ngoại thất ✅ Giá xe i10 sedan 2024 lăn bánh. Mua bán xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Đánh giá xe Volvo S60 2024 R-Design, Xe sedan 5 chỗ 2.0L ✅ Giá xe Volvo S60 2024 lăn bánh✅ Thông số kỹ thuật, mua xe trả góp. Hình ảnh nội ngoại thật, Màu xe.
Đánh giá xe Volvo S90 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 2.0L. Giá xe Volvo S90L 2024 lăn bánh KM. Tư vấn trả góp. Thông số kỹ thuật xe Volvo S90 LWB 2024.