Bảng giá xe Hyundai 2024 mới nhất: Giá lăn bánh, Ưu đãi, Trả góp
Xe Hyundai đang bán
- Tất cả
- Sedan
- Hatchback
- SUV
- CUV
- MPV
- Tất cả
- 5 chỗ
- 7 chỗ
- 4 chỗ
- 6 chỗ
- Mới
Hyundai Accent
Liên hệ
Biến thể | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu... |
- Giảm Giá
Hyundai Grand i10 Sedan
353,000,000 - 425,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.2 AT | 425,000,000₫ | 489,880,000₫ | Chi tiết | 6,597,619₫ | Chi tiết | |
1.2 AT Tiêu Chuẩn | 396,000,000₫ | 457,980,000₫ | Chi tiết | 6,147,429₫ | Chi tiết | |
1.2 MT tiêu chuẩn | 353,000,000₫ | 410,680,000₫ | Chi tiết | 5,479,905₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá
Hyundai Grand i10
334,000,000 - 406,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.2 MT tiêu chuẩn | 334,000,000₫ | 389,780,000₫ | Chi tiết | 5,184,952₫ | Chi tiết | |
1.2 AT tiêu chuẩn | 377,000,000₫ | 437,080,000₫ | Chi tiết | 5,852,476₫ | Chi tiết | |
1.2 AT | 406,000,000₫ | 468,980,000₫ | Chi tiết | 6,302,667₫ | Chi tiết |
Hyundai Elantra
579,000,000 - 769,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
2.0 AT | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 AT Tiêu Chuẩn | 579,000,000₫ | 659,280,000₫ | Chi tiết | 8,988,286₫ | Chi tiết | |
N Line | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết | |
N | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 MT | 580,000,000₫ | 660,380,000₫ | Chi tiết | 9,003,810₫ | Chi tiết | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |
- Khuyến Mãi
Hyundai SantaFe
979,000,000 - 1,290,000,000₫
Biến thể | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu... |
Hyundai Tucson
769,000,000 - 919,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Xăng Tiêu Chuẩn | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết | |
Xăng Đặc Biệt | 839,000,000₫ | 945,280,000₫ | Chi tiết | 13,024,476₫ | Chi tiết | |
Xăng Turbo | 919,000,000₫ | 1,033,280,000₫ | Chi tiết | 14,266,381₫ | Chi tiết | |
Dầu Đặc Biệt | 909,000,000₫ | 1,022,280,000₫ | Chi tiết | 14,111,143₫ | Chi tiết |
Hyundai Creta
599,000,000 - 691,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 Cao Cấp | 691,000,000₫ | 782,480,000₫ | Chi tiết | 10,726,952₫ | Chi tiết | |
1.5 Tiêu Chuẩn | 599,000,000₫ | 681,280,000₫ | Chi tiết | 9,298,762₫ | Chi tiết | |
1.5 Đặc Biệt | 647,000,000₫ | 734,080,000₫ | Chi tiết | 10,043,905₫ | Chi tiết |
Hyundai Stargazer
575,000,000 - 685,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 AT tiêu chuẩn | 575,000,000₫ | 654,880,000₫ | Chi tiết | 8,926,190₫ | Chi tiết | |
1.5 AT đặc biệt | 625,000,000₫ | 709,880,000₫ | Chi tiết | 9,702,381₫ | Chi tiết | |
1.5 AT cao cấp | 675,000,000₫ | 764,880,000₫ | Chi tiết | 10,478,571₫ | Chi tiết | |
1.5 AT cao cấp (6 ghế) | 685,000,000₫ | 775,880,000₫ | Chi tiết | 10,633,810₫ | Chi tiết |
- Khuyến Mãi
Hyundai Custin
820,000,000 - 974,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5T Tiêu Chuẩn | 820,000,000₫ | 924,380,000₫ | Chi tiết | 12,729,524₫ | Chi tiết | |
1.5T Đặc biệt | 915,000,000₫ | 1,028,880,000₫ | Chi tiết | 14,204,286₫ | Chi tiết | |
2.0T Cao Cấp | 974,000,000₫ | 1,093,780,000₫ | Chi tiết | 15,120,190₫ | Chi tiết |
- Khuyến Mãi
Hyundai Venue
Liên hệ
Biến thể | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu... |