Thông số | Toyota Hilux 2.4 4x2 AT |
Phân khúc | Bán tải cỡ trung |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.325 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Động cơ | 2.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Công suất (mã lực) | 147 |
Mô-men xoắn (Nm) | 400 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 170 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Dẫn động | Cầu sau |
Mâm xe | 17 inch |
Giá xe Toyota Hilux 2.4 4x2 AT
BẢNG GIÁ XE TOYOTA HILUX MỚI NHẤT (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh | ||
Hilux 2.4L 4x2 AT | 852 | 915 | 907 | 907 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Hilux lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá tốt nhất trong tháng.