Bộ lọc tìm kiếm
- Bộ lọc được chọn:
- Hạng C
Xe Ô TÔ 39
dòng xe được tìm thấy
Hyundai Elantra
580,000,000 - 769,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 MT | 580,000,000₫ | 660,380,000₫ | Chi tiết | 9,003,810₫ | Chi tiết | |
1.6 AT | 655,000,000₫ | 742,880,000₫ | Chi tiết | 10,168,095₫ | Chi tiết | |
2.0 AT | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Luxury | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
1.6 MT Deluxe | 559,000,000₫ | 637,280,000₫ | Chi tiết | 8,677,810₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo GT | 764,000,000₫ | 862,780,000₫ | Chi tiết | 11,860,190₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 AT Deluxe | 584,000,000₫ | 664,780,000₫ | Chi tiết | 9,065,905₫ | Chi tiết |

Hyundai Tucson
825,000,000 - 1,030,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 Tiêu Chuẩn | 825,000,000₫ | 929,880,000₫ | Chi tiết | 12,807,143₫ | Chi tiết | |
2.0 Xăng Đặc Biệt | 925,000,000₫ | 1,039,880,000₫ | Chi tiết | 14,359,524₫ | Chi tiết | |
1.6 T-GDi Đặc Biệt | 1,030,000,000₫ | 1,155,380,000₫ | Chi tiết | 15,989,524₫ | Chi tiết | |
2.0 Dầu Đặc Biệt | 1,020,000,000₫ | 1,144,380,000₫ | Chi tiết | 15,834,286₫ | Chi tiết |

Mazda CX-8
Liên hệ
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5L PREMIUM AWD 7 Ghế | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.5L PREMIUM AWD 6 GHẾ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.5L LUXURY | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.5L PREMIUM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |

Mazda Mazda3 Sedan
669,000,000 - 849,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L SIGNATURE PREMIUM | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
2.0L SIGNATURE LUXURY | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
1.5L PREMIUM | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
1.5L LUXURY | 729,000,000₫ | 824,280,000₫ | Chi tiết | 11,316,857₫ | Chi tiết | |
1.5L DELUXE | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết |

Mazda CX-5
839,000,000 - 1,059,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L DELUXE | 839,000,000₫ | 945,280,000₫ | Chi tiết | 13,024,476₫ | Chi tiết | |
2.0L LUXURY | 879,000,000₫ | 989,280,000₫ | Chi tiết | 13,645,429₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM | 919,000,000₫ | 1,033,280,000₫ | Chi tiết | 14,266,381₫ | Chi tiết | |
2.5L LUXURY | 889,000,000₫ | 1,000,280,000₫ | Chi tiết | 13,800,667₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM 2WD | 999,000,000₫ | 1,121,280,000₫ | Chi tiết | 15,508,286₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | 1,059,000,000₫ | 1,187,280,000₫ | Chi tiết | 16,439,714₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Triton
600,000,000 - 865,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
4X2 AT MIVEC PREMIUM | 740,000,000₫ | 788,603,000₫ | Chi tiết | 11,487,619₫ | Chi tiết | |
4×4 AT MIVEC PREMIUM | 865,000,000₫ | 921,103,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
4X4 MT MIVEC | 675,000,000₫ | 719,703,000₫ | Chi tiết | 10,478,571₫ | Chi tiết | |
4X2 AT MIVEC | 630,000,000₫ | 672,003,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết | |
4X2 MT | 600,000,000₫ | 640,203,000₫ | Chi tiết | 9,314,286₫ | Chi tiết |

Toyota Innova
750,000,000 - 989,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
E 2.0MT | 750,000,000₫ | 847,380,000₫ | Chi tiết | 11,642,857₫ | Chi tiết | |
G 2.0AT | 865,000,000₫ | 973,880,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
V 2.0AT | 989,000,000₫ | 1,110,280,000₫ | Chi tiết | 15,353,048₫ | Chi tiết | |
VENTURER | 879,000,000₫ | 989,280,000₫ | Chi tiết | 13,645,429₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Outlander
825,000,000 - 950,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 CVT | 825,000,000₫ | 929,880,000₫ | Chi tiết | 12,807,143₫ | Chi tiết | |
2.0 CVT Premium | 950,000,000₫ | 1,067,380,000₫ | Chi tiết | 14,747,619₫ | Chi tiết |

Isuzu D-MAX
390,000,000 - 850,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Hi-Lander 1.9 AT 4x2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |

Subaru Forester
969,000,000 - 1,200,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0i-S EyeSight | 1,200,000,000₫ | 1,342,380,000₫ | Chi tiết | 18,628,571₫ | Chi tiết | |
2.0 i-S | 1,119,000,000₫ | 1,253,280,000₫ | Chi tiết | 17,371,143₫ | Chi tiết | |
2.0 i-L | 969,000,000₫ | 1,088,280,000₫ | Chi tiết | 15,042,571₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmMercedes-Maybach S680 2023 giá bán, đánh giá xe, ưu đãi (08/2022)
Đánh giá xe Mercedes Maybach S680 2023, Xe sedan hạng sang đầu bảng - V12 6.0L + hybrid EQ Boost. Giá xe Mercedes S680 Maybach 2023? Thông số xe. Mua xe trả góp.
Ford Ranger Sport 2023 giá bán, đánh giá xe, ưu đãi (08/2022)
Đánh giá Ford Ranger Sport 2.0L Turbo 4x4 6AT 2023, Xe bán tải máy dầu 2.0L AT. Giá xe Ford Ranger Sport 2023 lăn bánh. Thông số kỹ thuật, bán xe trả góp.
Ford Ranger 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (08/2022)
Đánh giá Ford Ranger 2023 All New ✅ Xe bán tải Ranger 2023Wildtrak,XLS,XLT,XL,Sport ✅ Giá xe Ford Ranger 2023 lăn bánh, khuyến mãi? ✅ mua xe Ranger 2023 trả góp. Thông số kỹ thuật Ranger 2023
Toyota Vios 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (08/2022)
Đánh giá Toyota Vios 2023, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.5L✓ Thông số xe Vios E,G,GR-S (MT số sàn, AT)✓Giá xe Vios 2023 lăn bánh khuyến mãi?✓ Mua trả trả góp.