Bộ lọc tìm kiếm
- Tất cả
- Hyundai
- Kia
- MG
- Toyota
- Lexus
- Honda
- Audi
- Mazda
- Mercedes-Benz
- Jeep
- BMW
- Ford
- Mitsubishi
- VinFast
- Volkswagen
- Nissan
- Volvo
- Peugeot
- Suzuki
- Maserati
- Mini Cooper
- Land Rover
- RAM
- Subaru
- Jaguar
- Porsche
- Isuzu
- Hongqi
- Skoda
- Cadillac
- GWM
- Chery
- Bentley
- Renault
- Infiniti
- Wuling
- BAIC
- Haima
- Aston Martin
- Lamborghini
- Ferrari
- Tesla
- BYD
- KG Mobility
- Rolls-Royce
- Lincoln
- Lynk & Co
- Lotus
- Zhidou
- Geely
- McLaren
- Genesis
- Ẩn bớt
- Bộ lọc được chọn:
- Cảm biến trước
Xe Ô TÔ 134
dòng xe được tìm thấy
Kia Sonet
499,000,000 - 609,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 PREMIUM | 609,000,000₫ | 692,280,000₫ | Chi tiết | 9,454,000₫ | Chi tiết | |
1.5 LUXURY | 579,000,000₫ | 659,280,000₫ | Chi tiết | 8,988,286₫ | Chi tiết |

Kia Seltos
629,000,000 - 7,690,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 PREMIUM | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Hyundai Elantra
580,000,000 - 799,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 AT Cao Cấp | 729,000,000₫ | 824,280,000₫ | Chi tiết | 11,316,857₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |

Hyundai SantaFe
1,055,000,000 - 1,450,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,055,000,000₫ | 1,182,880,000₫ | Chi tiết | 16,377,619₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1,155,000,000₫ | 1,292,880,000₫ | Chi tiết | 17,930,000₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,275,000,000₫ | 1,424,880,000₫ | Chi tiết | 19,792,857₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Đặc Biệt | 1,290,000,000₫ | 1,441,380,000₫ | Chi tiết | 20,025,714₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Cao Cấp | 1,375,000,000₫ | 1,534,880,000₫ | Chi tiết | 21,345,238₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Cao Cấp | 1,240,000,000₫ | 1,386,380,000₫ | Chi tiết | 19,249,524₫ | Chi tiết | |
Hybrid | 1,450,000,000₫ | 1,617,380,000₫ | Chi tiết | 22,509,524₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
1.6 AT Premium | 674,000,000₫ | 763,780,000₫ | Chi tiết | 10,463,048₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo GT | 764,000,000₫ | 862,780,000₫ | Chi tiết | 11,860,190₫ | Chi tiết |

Mazda CX-5
749,000,000 - 1,059,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L DELUXE | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
2.0L LUXURY | 789,000,000₫ | 890,280,000₫ | Chi tiết | 12,248,286₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM | 829,000,000₫ | 934,280,000₫ | Chi tiết | 12,869,238₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM SPORT | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM EXCLUSIVE | 869,000,000₫ | 978,280,000₫ | Chi tiết | 13,490,190₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | 1,059,000,000₫ | 1,187,280,000₫ | Chi tiết | 16,439,714₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE SPORT | 979,000,000₫ | 1,099,280,000₫ | Chi tiết | 15,197,810₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE EXCLUSIVE | 999,000,000₫ | 1,121,280,000₫ | Chi tiết | 15,508,286₫ | Chi tiết |

Toyota Camry
1,050,000,000 - 1,441,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5Q | 1,249,000,000₫ | 1,396,280,000₫ | Chi tiết | 19,389,238₫ | Chi tiết | |
2.0G | 1,050,000,000₫ | 1,177,380,000₫ | Chi tiết | 16,300,000₫ | Chi tiết | |
2.0Q | 1,167,000,000₫ | 1,306,080,000₫ | Chi tiết | 18,116,286₫ | Chi tiết | |
2.5HV | 1,441,000,000₫ | 1,607,480,000₫ | Chi tiết | 22,369,810₫ | Chi tiết |

Toyota Hilux
852,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.4L 4x4 MT | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
2.4L 4x2 AT | 852,000,000₫ | 907,323,000₫ | Chi tiết | 13,226,286₫ | Chi tiết | |
2.8L 4X4 AT ADVENTURE | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
- Giảm Giá

Hyundai Tucson
845,000,000 - 1,060,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Xăng Đặc Biệt | 955,000,000₫ | 1,072,880,000₫ | Chi tiết | 14,825,238₫ | Chi tiết | |
Xăng Turbo | 1,055,000,000₫ | 1,182,880,000₫ | Chi tiết | 16,377,619₫ | Chi tiết | |
Dầu Đặc Biệt | 1,060,000,000₫ | 1,188,380,000₫ | Chi tiết | 16,455,238₫ | Chi tiết |

Kia Carnival
1,199,000,000 - 1,839,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D Premium (8 ghế) | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.2D Luxury (8 ghế) | 1,199,000,000₫ | 1,341,280,000₫ | Chi tiết | 18,613,048₫ | Chi tiết | |
3.5G Signature | 1,839,000,000₫ | 2,045,280,000₫ | Chi tiết | 28,548,286₫ | Chi tiết | |
2.2D Signature | 1,439,000,000₫ | 1,605,280,000₫ | Chi tiết | 22,338,762₫ | Chi tiết | |
2.2D Premium | 1,389,000,000₫ | 1,550,280,000₫ | Chi tiết | 21,562,571₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Toyota Innova
750,000,000 - 989,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
E 2.0MT | 750,000,000₫ | 847,380,000₫ | Chi tiết | 11,642,857₫ | Chi tiết | |
G 2.0AT | 865,000,000₫ | 973,880,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
V 2.0AT | 989,000,000₫ | 1,110,280,000₫ | Chi tiết | 15,353,048₫ | Chi tiết | |
Venturer | 879,000,000₫ | 989,280,000₫ | Chi tiết | 13,645,429₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá
- HOT

Mazda Mazda3
669,000,000 - 849,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L SIGNATURE PREMIUM | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
1.5L PREMIUM | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết |

Toyota Fortuner
1,118,000,000 - 1,470,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.7AT 4x4 | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.4AT 4x2 | 1,118,000,000₫ | 1,252,180,000₫ | Chi tiết | 17,355,619₫ | Chi tiết | |
2.4MT 4x2 | 1,118,000,000₫ | 1,252,180,000₫ | Chi tiết | 17,355,619₫ | Chi tiết | |
2.8AT 4x4 | 1,434,000,000₫ | 1,599,780,000₫ | Chi tiết | 22,261,143₫ | Chi tiết | |
2.7AT 4x2 | 1,229,000,000₫ | 1,374,280,000₫ | Chi tiết | 19,078,762₫ | Chi tiết | |
Legender 2.4AT 4X2 | 1,259,000,000₫ | 1,407,280,000₫ | Chi tiết | 19,544,476₫ | Chi tiết | |
Legender 2.8AT 4X4 | 1,470,000,000₫ | 1,639,380,000₫ | Chi tiết | 22,820,000₫ | Chi tiết |

Nissan Kicks e-POWER
789,000,000 - 858,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
E | 789,000,000₫ | 890,280,000₫ | Chi tiết | 12,248,286₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmVolvo XC60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá xe Volvo XC60 2024 ⏩ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe ⭐ Xe SUV XC60 2024 giá lăn bánh khuyến mãi bao nhiêu? ✅ Thông số Volvo XC60 2024 ⭐ Mua bán xe trả góp.
Hyundai Grand i10 sedan 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá Hyundai Grand i10 sedan 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.2L ✅ Hình ảnh nội ngoại thất ✅ Giá xe i10 sedan 2024 lăn bánh. Mua bán xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Volvo S60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S60 2024 R-Design, Xe sedan 5 chỗ 2.0L ✅ Giá xe Volvo S60 2024 lăn bánh✅ Thông số kỹ thuật, mua xe trả góp. Hình ảnh nội ngoại thật, Màu xe.
Volvo S90 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S90 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 2.0L. Giá xe Volvo S90L 2024 lăn bánh KM. Tư vấn trả góp. Thông số kỹ thuật xe Volvo S90 LWB 2024.