Bộ lọc tìm kiếm
- Tất cả
- Hyundai
- Kia
- MG
- Toyota
- Lexus
- Honda
- Audi
- Mazda
- Mercedes-Benz
- Jeep
- BMW
- Ford
- Mitsubishi
- VinFast
- Volkswagen
- Nissan
- Volvo
- Peugeot
- Suzuki
- Maserati
- Mini Cooper
- Land Rover
- RAM
- Subaru
- Jaguar
- Porsche
- Isuzu
- Hongqi
- Skoda
- Cadillac
- GWM
- Chery
- Bentley
- Renault
- Infiniti
- Wuling
- BAIC
- Haima
- Aston Martin
- Lamborghini
- Ferrari
- Tesla
- BYD
- KG Mobility
- Rolls-Royce
- Lincoln
- Lynk & Co
- Lotus
- Zhidou
- Geely
- McLaren
- Genesis
- Ẩn bớt
- Bộ lọc được chọn:
- Hạng D
Xe Ô TÔ 23
dòng xe được tìm thấy
Hyundai SantaFe
1,055,000,000 - 1,450,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,055,000,000₫ | 1,182,880,000₫ | Chi tiết | 16,377,619₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1,155,000,000₫ | 1,292,880,000₫ | Chi tiết | 17,930,000₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,275,000,000₫ | 1,424,880,000₫ | Chi tiết | 19,792,857₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Đặc Biệt | 1,290,000,000₫ | 1,441,380,000₫ | Chi tiết | 20,025,714₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Cao Cấp | 1,375,000,000₫ | 1,534,880,000₫ | Chi tiết | 21,345,238₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Cao Cấp | 1,240,000,000₫ | 1,386,380,000₫ | Chi tiết | 19,249,524₫ | Chi tiết | |
Hybrid | 1,450,000,000₫ | 1,617,380,000₫ | Chi tiết | 22,509,524₫ | Chi tiết |

Toyota Camry
1,050,000,000 - 1,441,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5Q | 1,249,000,000₫ | 1,396,280,000₫ | Chi tiết | 19,389,238₫ | Chi tiết | |
2.0G | 1,050,000,000₫ | 1,177,380,000₫ | Chi tiết | 16,300,000₫ | Chi tiết | |
2.0Q | 1,167,000,000₫ | 1,306,080,000₫ | Chi tiết | 18,116,286₫ | Chi tiết | |
2.5HV | 1,441,000,000₫ | 1,607,480,000₫ | Chi tiết | 22,369,810₫ | Chi tiết |

Kia Carnival
1,199,000,000 - 1,839,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D Premium (8 ghế) | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.2D Luxury (8 ghế) | 1,199,000,000₫ | 1,341,280,000₫ | Chi tiết | 18,613,048₫ | Chi tiết | |
3.5G Signature | 1,839,000,000₫ | 2,045,280,000₫ | Chi tiết | 28,548,286₫ | Chi tiết | |
2.2D Signature | 1,439,000,000₫ | 1,605,280,000₫ | Chi tiết | 22,338,762₫ | Chi tiết | |
2.2D Premium | 1,389,000,000₫ | 1,550,280,000₫ | Chi tiết | 21,562,571₫ | Chi tiết |

Toyota Fortuner
1,118,000,000 - 1,470,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.7AT 4x4 | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.4AT 4x2 | 1,118,000,000₫ | 1,252,180,000₫ | Chi tiết | 17,355,619₫ | Chi tiết | |
2.4MT 4x2 | 1,118,000,000₫ | 1,252,180,000₫ | Chi tiết | 17,355,619₫ | Chi tiết | |
2.8AT 4x4 | 1,434,000,000₫ | 1,599,780,000₫ | Chi tiết | 22,261,143₫ | Chi tiết | |
2.7AT 4x2 | 1,229,000,000₫ | 1,374,280,000₫ | Chi tiết | 19,078,762₫ | Chi tiết | |
Legender 2.4AT 4X2 | 1,259,000,000₫ | 1,407,280,000₫ | Chi tiết | 19,544,476₫ | Chi tiết | |
Legender 2.8AT 4X4 | 1,470,000,000₫ | 1,639,380,000₫ | Chi tiết | 22,820,000₫ | Chi tiết |

Mazda CX-8
1,079,000,000 - 1,269,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5L PREMIUM AWD 7 Ghế | 1,259,000,000₫ | 1,407,280,000₫ | Chi tiết | 19,544,476₫ | Chi tiết | |
2.5L PREMIUM AWD 6 GHẾ | 1,269,000,000₫ | 1,418,280,000₫ | Chi tiết | 19,699,714₫ | Chi tiết | |
2.5L LUXURY | 1,079,000,000₫ | 1,209,280,000₫ | Chi tiết | 16,750,190₫ | Chi tiết | |
2.5L PREMIUM | 1,169,000,000₫ | 1,308,280,000₫ | Chi tiết | 18,147,333₫ | Chi tiết |

Kia K5
759,000,000 - 1,029,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 Premium | 919,000,000₫ | 1,033,280,000₫ | Chi tiết | 14,266,381₫ | Chi tiết | |
2.0 Luxury | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết | |
2.5 GT-LINE | 1,029,000,000₫ | 1,154,280,000₫ | Chi tiết | 15,974,000₫ | Chi tiết |

Kia Sorento
1,079,000,000 - 1,349,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D SIGNATURE AWD | 1,349,000,000₫ | 1,506,280,000₫ | Chi tiết | 20,941,619₫ | Chi tiết | |
2.2D PREMIUM AWD | 1,279,000,000₫ | 1,429,280,000₫ | Chi tiết | 19,854,952₫ | Chi tiết | |
2.2D LUXURY | 1,179,000,000₫ | 1,319,280,000₫ | Chi tiết | 18,302,571₫ | Chi tiết | |
2.2D DELUXE | 1,079,000,000₫ | 1,209,280,000₫ | Chi tiết | 16,750,190₫ | Chi tiết | |
2.5G SIGNATURE AWD | 1,279,000,000₫ | 1,429,280,000₫ | Chi tiết | 19,854,952₫ | Chi tiết | |
2.5G PREMIUM | 1,179,000,000₫ | 1,319,280,000₫ | Chi tiết | 18,302,571₫ | Chi tiết | |
2.5G LUXURY | 1,099,000,000₫ | 1,231,280,000₫ | Chi tiết | 17,060,667₫ | Chi tiết |

Ford Everest
1,099,000,000 - 1,499,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Sport 2.0L AT 4x2 | 1,178,000,000₫ | 1,318,180,000₫ | Chi tiết | 18,287,048₫ | Chi tiết | |
Titanium 2.0L AT 4X2 | 1,299,000,000₫ | 1,451,280,000₫ | Chi tiết | 20,165,429₫ | Chi tiết | |
Titanium 2.0L AT 4x4 | 1,468,000,000₫ | 1,637,180,000₫ | Chi tiết | 22,788,952₫ | Chi tiết | |
Ambiente 2.0L AT 4x2 | 1,099,000,000₫ | 1,231,280,000₫ | Chi tiết | 17,060,667₫ | Chi tiết | |
Wildtrak 2.0L AT 4x4 | 1,499,000,000₫ | 1,671,280,000₫ | Chi tiết | 23,270,190₫ | Chi tiết |

Jeep Wrangler
Liên hệ
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Willys/Islander | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
OVERLAND | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
ALTITUDE | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
RUBICON | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |

Nissan Terra
899,000,000 - 1,098,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5L V 4WD 7AT | 1,098,000,000₫ | 1,230,180,000₫ | Chi tiết | 17,045,143₫ | Chi tiết | |
2.5L E 2WD 7AT | 948,000,000₫ | 1,065,180,000₫ | Chi tiết | 14,716,571₫ | Chi tiết | |
2.5L S 2WD 6MT | 899,000,000₫ | 1,011,280,000₫ | Chi tiết | 13,955,905₫ | Chi tiết |

Honda Accord
1,319,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 Turbo | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết |

Mazda Mazda6
829,000,000 - 1,039,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5L SIGNATURE PREMIUM | 1,039,000,000₫ | 1,165,280,000₫ | Chi tiết | 16,129,238₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM | 889,000,000₫ | 1,000,280,000₫ | Chi tiết | 13,800,667₫ | Chi tiết | |
2.0L LUXURY | 829,000,000₫ | 934,280,000₫ | Chi tiết | 12,869,238₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Pajero Sport
1,110,000,000 - 1,345,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
DẦU 4X4 AT | 1,345,000,000₫ | 1,501,880,000₫ | Chi tiết | 20,879,524₫ | Chi tiết | |
DẦU 4X2 AT | 1,110,000,000₫ | 1,243,380,000₫ | Chi tiết | 17,231,429₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmVolvo XC60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá xe Volvo XC60 2024 ⏩ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe ⭐ Xe SUV XC60 2024 giá lăn bánh khuyến mãi bao nhiêu? ✅ Thông số Volvo XC60 2024 ⭐ Mua bán xe trả góp.
Hyundai Grand i10 sedan 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá Hyundai Grand i10 sedan 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.2L ✅ Hình ảnh nội ngoại thất ✅ Giá xe i10 sedan 2024 lăn bánh. Mua bán xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Volvo S60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S60 2024 R-Design, Xe sedan 5 chỗ 2.0L ✅ Giá xe Volvo S60 2024 lăn bánh✅ Thông số kỹ thuật, mua xe trả góp. Hình ảnh nội ngoại thật, Màu xe.
Volvo S90 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S90 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 2.0L. Giá xe Volvo S90L 2024 lăn bánh KM. Tư vấn trả góp. Thông số kỹ thuật xe Volvo S90 LWB 2024.