Bộ lọc tìm kiếm
- Tất cả
- Hyundai
- Kia
- MG
- Toyota
- Lexus
- Honda
- Audi
- Mazda
- Mercedes-Benz
- Jeep
- BMW
- Ford
- Mitsubishi
- VinFast
- Volkswagen
- Nissan
- Volvo
- Peugeot
- Suzuki
- Maserati
- Mini Cooper
- Land Rover
- RAM
- Subaru
- Jaguar
- Porsche
- Isuzu
- Hongqi
- Skoda
- GWM
- Cadillac
- Chery
- Bentley
- Renault
- Infiniti
- Wuling
- BAIC
- Aston Martin
- Haima
- Lamborghini
- Ferrari
- Tesla
- BYD
- KG Mobility
- Rolls-Royce
- Lincoln
- Lynk & Co
- Lotus
- Zhidou
- Geely
- McLaren
- Genesis
- Ẩn bớt
- Bộ lọc được chọn:
- Kia
Xe Ô TÔ 11
dòng xe được tìm thấy
Kia Sonet
499,000,000 - 609,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 PREMIUM | 609,000,000₫ | 692,280,000₫ | Chi tiết | 9,454,000₫ | Chi tiết | |
1.5 DELUXE (MT) | 499,000,000₫ | 571,280,000₫ | Chi tiết | 7,746,381₫ | Chi tiết | |
1.5 DELUXE | 539,000,000₫ | 615,280,000₫ | Chi tiết | 8,367,333₫ | Chi tiết | |
1.5 LUXURY | 579,000,000₫ | 659,280,000₫ | Chi tiết | 8,988,286₫ | Chi tiết |

Kia Seltos
629,000,000 - 7,690,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.4 DCT DELUXE | 629,000,000₫ | 714,280,000₫ | Chi tiết | 9,764,476₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT LUXURY | 689,000,000₫ | 780,280,000₫ | Chi tiết | 10,695,905₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT PREMIUM | 739,000,000₫ | 835,280,000₫ | Chi tiết | 11,472,095₫ | Chi tiết | |
1.6 PREMIUM | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
1.6 LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 DELUXE | 649,000,000₫ | 736,280,000₫ | Chi tiết | 10,074,952₫ | Chi tiết | |
1.4 GT-Line | 7,690,000,000₫ | 8,481,380,000₫ | Chi tiết | 119,378,095₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Luxury | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
1.6 MT Deluxe | 559,000,000₫ | 637,280,000₫ | Chi tiết | 8,677,810₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
1.6 AT Premium | 674,000,000₫ | 763,780,000₫ | Chi tiết | 10,463,048₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo GT | 764,000,000₫ | 862,780,000₫ | Chi tiết | 11,860,190₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 AT Deluxe | 584,000,000₫ | 664,780,000₫ | Chi tiết | 9,065,905₫ | Chi tiết |

Kia Carnival
1,199,000,000 - 1,839,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D Premium (8 ghế) | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.2D Luxury (8 ghế) | 1,199,000,000₫ | 1,341,280,000₫ | Chi tiết | 18,613,048₫ | Chi tiết | |
3.5G Signature | 1,839,000,000₫ | 2,045,280,000₫ | Chi tiết | 28,548,286₫ | Chi tiết | |
2.2D Signature | 1,439,000,000₫ | 1,605,280,000₫ | Chi tiết | 22,338,762₫ | Chi tiết | |
2.2D Premium | 1,389,000,000₫ | 1,550,280,000₫ | Chi tiết | 21,562,571₫ | Chi tiết |

Kia Morning
359,000,000 - 439,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
GT-LINE | 439,000,000₫ | 505,280,000₫ | Chi tiết | 6,814,952₫ | Chi tiết | |
X-LINE | 439,000,000₫ | 505,280,000₫ | Chi tiết | 6,814,952₫ | Chi tiết | |
AT | 379,000,000₫ | 439,280,000₫ | Chi tiết | 5,883,524₫ | Chi tiết | |
AT Premium | 409,000,000₫ | 472,280,000₫ | Chi tiết | 6,349,238₫ | Chi tiết | |
MT | 359,000,000₫ | 417,280,000₫ | Chi tiết | 5,573,048₫ | Chi tiết |

Kia Soluto
369,000,000 - 469,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
AT Luxury | 469,000,000₫ | 538,280,000₫ | Chi tiết | 7,280,667₫ | Chi tiết | |
AT Deluxe | 429,000,000₫ | 494,280,000₫ | Chi tiết | 6,659,714₫ | Chi tiết | |
MT Deluxe | 404,000,000₫ | 466,780,000₫ | Chi tiết | 6,271,619₫ | Chi tiết | |
MT | 369,000,000₫ | 428,280,000₫ | Chi tiết | 5,728,286₫ | Chi tiết |

Kia K5
759,000,000 - 1,029,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 Premium | 919,000,000₫ | 1,033,280,000₫ | Chi tiết | 14,266,381₫ | Chi tiết | |
2.0 Luxury | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết | |
2.5 GT-LINE | 1,029,000,000₫ | 1,154,280,000₫ | Chi tiết | 15,974,000₫ | Chi tiết |

Kia Sorento
1,079,000,000 - 1,349,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D SIGNATURE AWD | 1,349,000,000₫ | 1,506,280,000₫ | Chi tiết | 20,941,619₫ | Chi tiết | |
2.2D PREMIUM AWD | 1,279,000,000₫ | 1,429,280,000₫ | Chi tiết | 19,854,952₫ | Chi tiết | |
2.2D LUXURY | 1,179,000,000₫ | 1,319,280,000₫ | Chi tiết | 18,302,571₫ | Chi tiết | |
2.2D DELUXE | 1,079,000,000₫ | 1,209,280,000₫ | Chi tiết | 16,750,190₫ | Chi tiết | |
2.5G SIGNATURE AWD | 1,279,000,000₫ | 1,429,280,000₫ | Chi tiết | 19,854,952₫ | Chi tiết | |
2.5G PREMIUM | 1,179,000,000₫ | 1,319,280,000₫ | Chi tiết | 18,302,571₫ | Chi tiết | |
2.5G LUXURY | 1,099,000,000₫ | 1,231,280,000₫ | Chi tiết | 17,060,667₫ | Chi tiết |

Kia Sportage
899,000,000 - 1,099,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0G Premium | 939,000,000₫ | 1,055,280,000₫ | Chi tiết | 14,576,857₫ | Chi tiết | |
2.0G Luxury | 899,000,000₫ | 1,011,280,000₫ | Chi tiết | 13,955,905₫ | Chi tiết | |
2.0G Signature | 999,000,000₫ | 1,121,280,000₫ | Chi tiết | 15,508,286₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo Signature AWD | 1,089,000,000₫ | 1,220,280,000₫ | Chi tiết | 16,905,429₫ | Chi tiết | |
2.0D Signature | 1,099,000,000₫ | 1,231,280,000₫ | Chi tiết | 17,060,667₫ | Chi tiết |

Kia Carens
619,000,000 - 859,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5G MT Deluxe | 619,000,000₫ | 703,280,000₫ | Chi tiết | 9,609,238₫ | Chi tiết | |
1.5G IVT | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết | |
1.5G Luxury | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.4T Premium | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
1.4T Signature (6/7 ghế) | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
1.5D Premium | 829,000,000₫ | 934,280,000₫ | Chi tiết | 12,869,238₫ | Chi tiết | |
1.5D Signature (6/7 ghế) | 859,000,000₫ | 967,280,000₫ | Chi tiết | 13,334,952₫ | Chi tiết |

Kia Sorento Hybrid
1,399,000,000 - 1,759,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Plug-in Premium | 1,659,000,000₫ | 1,847,280,000₫ | Chi tiết | 25,754,000₫ | Chi tiết | |
Plug-in Signature | 1,759,000,000₫ | 1,957,280,000₫ | Chi tiết | 27,306,381₫ | Chi tiết | |
Premium | 1,399,000,000₫ | 1,561,280,000₫ | Chi tiết | 21,717,810₫ | Chi tiết | |
Signature | 1,539,000,000₫ | 1,715,280,000₫ | Chi tiết | 23,891,143₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmVolvo XC60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá xe Volvo XC60 2024 ⏩ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe ⭐ Xe SUV XC60 2024 giá lăn bánh khuyến mãi bao nhiêu? ✅ Thông số Volvo XC60 2024 ⭐ Mua bán xe trả góp.
Hyundai Grand i10 sedan 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá Hyundai Grand i10 sedan 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.2L ✅ Hình ảnh nội ngoại thất ✅ Giá xe i10 sedan 2024 lăn bánh. Mua bán xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Volvo S60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S60 2024 R-Design, Xe sedan 5 chỗ 2.0L ✅ Giá xe Volvo S60 2024 lăn bánh✅ Thông số kỹ thuật, mua xe trả góp. Hình ảnh nội ngoại thật, Màu xe.
Volvo S90 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S90 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 2.0L. Giá xe Volvo S90L 2024 lăn bánh KM. Tư vấn trả góp. Thông số kỹ thuật xe Volvo S90 LWB 2024.