Bộ lọc tìm kiếm
- Tất cả
- Hyundai
- Kia
- MG
- Toyota
- Lexus
- Honda
- Audi
- Mazda
- Mercedes-Benz
- Jeep
- BMW
- Ford
- Mitsubishi
- VinFast
- Volkswagen
- Nissan
- Volvo
- Peugeot
- Suzuki
- Maserati
- Mini Cooper
- Land Rover
- RAM
- Subaru
- Jaguar
- Porsche
- Isuzu
- Hongqi
- Skoda
- Cadillac
- GWM
- Chery
- Bentley
- Renault
- Infiniti
- Wuling
- BAIC
- Haima
- Aston Martin
- Lamborghini
- Ferrari
- Tesla
- BYD
- KG Mobility
- Rolls-Royce
- Lincoln
- Lynk & Co
- Lotus
- Zhidou
- Geely
- McLaren
- Genesis
- Ẩn bớt
- Bộ lọc được chọn:
- FWD - Dẫn động cầu trước
Xe Ô TÔ 95
dòng xe được tìm thấy- Khuyến Mãi
- HOT

Hyundai Accent
426,000,000 - 542,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.4 AT Đặc Biệt | 542,000,000₫ | 618,580,000₫ | Chi tiết | 8,413,905₫ | Chi tiết | |
1.4 AT Tiêu chuẩn | 501,000,000₫ | 573,480,000₫ | Chi tiết | 7,777,429₫ | Chi tiết | |
1.4 MT | 472,000,000₫ | 541,580,000₫ | Chi tiết | 7,327,238₫ | Chi tiết | |
1.4 MT Tiêu chuẩn | 426,000,000₫ | 490,980,000₫ | Chi tiết | 6,613,143₫ | Chi tiết |

Kia Sonet
499,000,000 - 609,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 PREMIUM | 609,000,000₫ | 692,280,000₫ | Chi tiết | 9,454,000₫ | Chi tiết | |
1.5 DELUXE (MT) | 499,000,000₫ | 571,280,000₫ | Chi tiết | 7,746,381₫ | Chi tiết | |
1.5 DELUXE | 539,000,000₫ | 615,280,000₫ | Chi tiết | 8,367,333₫ | Chi tiết | |
1.5 LUXURY | 579,000,000₫ | 659,280,000₫ | Chi tiết | 8,988,286₫ | Chi tiết |

Kia Seltos
629,000,000 - 7,690,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.4 DCT DELUXE | 629,000,000₫ | 714,280,000₫ | Chi tiết | 9,764,476₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT LUXURY | 689,000,000₫ | 780,280,000₫ | Chi tiết | 10,695,905₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT PREMIUM | 739,000,000₫ | 835,280,000₫ | Chi tiết | 11,472,095₫ | Chi tiết | |
1.6 PREMIUM | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
1.6 LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 DELUXE | 649,000,000₫ | 736,280,000₫ | Chi tiết | 10,074,952₫ | Chi tiết | |
1.4 GT-Line | 7,690,000,000₫ | 8,481,380,000₫ | Chi tiết | 119,378,095₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Hyundai Elantra
580,000,000 - 799,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Đặc Biệt | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Cao Cấp | 729,000,000₫ | 824,280,000₫ | Chi tiết | 11,316,857₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 MT | 580,000,000₫ | 660,380,000₫ | Chi tiết | 9,003,810₫ | Chi tiết | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Toyota Vios
478,000,000 - 638,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5E-CVT | 528,000,000₫ | 603,180,000₫ | Chi tiết | 8,196,571₫ | Chi tiết | |
1.5E-MT | 479,000,000₫ | 549,280,000₫ | Chi tiết | 7,435,905₫ | Chi tiết | |
1.5G-CVT | 592,000,000₫ | 673,580,000₫ | Chi tiết | 9,190,095₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.5E CVT ( 3 túi khí ) | 531,000,000₫ | 606,480,000₫ | Chi tiết | 8,243,143₫ | Chi tiết | |
1.5E MT ( 3 túi khí ) | 478,000,000₫ | 548,180,000₫ | Chi tiết | 7,420,381₫ | Chi tiết | |
GR-S | 638,000,000₫ | 724,180,000₫ | Chi tiết | 9,904,190₫ | Chi tiết |

Hyundai SantaFe
1,055,000,000 - 1,450,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,055,000,000₫ | 1,182,880,000₫ | Chi tiết | 16,377,619₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1,155,000,000₫ | 1,292,880,000₫ | Chi tiết | 17,930,000₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Luxury | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
1.6 MT Deluxe | 559,000,000₫ | 637,280,000₫ | Chi tiết | 8,677,810₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
1.6 AT Premium | 674,000,000₫ | 763,780,000₫ | Chi tiết | 10,463,048₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo GT | 764,000,000₫ | 862,780,000₫ | Chi tiết | 11,860,190₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 AT Deluxe | 584,000,000₫ | 664,780,000₫ | Chi tiết | 9,065,905₫ | Chi tiết |

Mazda CX-5
749,000,000 - 1,059,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L DELUXE | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
2.0L LUXURY | 789,000,000₫ | 890,280,000₫ | Chi tiết | 12,248,286₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM | 829,000,000₫ | 934,280,000₫ | Chi tiết | 12,869,238₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM SPORT | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
2.0L PREMIUM EXCLUSIVE | 869,000,000₫ | 978,280,000₫ | Chi tiết | 13,490,190₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE SPORT | 979,000,000₫ | 1,099,280,000₫ | Chi tiết | 15,197,810₫ | Chi tiết | |
2.5L SIGNATURE EXCLUSIVE | 999,000,000₫ | 1,121,280,000₫ | Chi tiết | 15,508,286₫ | Chi tiết |

Toyota Camry
1,050,000,000 - 1,441,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5Q | 1,249,000,000₫ | 1,396,280,000₫ | Chi tiết | 19,389,238₫ | Chi tiết | |
2.0G | 1,050,000,000₫ | 1,177,380,000₫ | Chi tiết | 16,300,000₫ | Chi tiết | |
2.0Q | 1,167,000,000₫ | 1,306,080,000₫ | Chi tiết | 18,116,286₫ | Chi tiết | |
2.5HV | 1,441,000,000₫ | 1,607,480,000₫ | Chi tiết | 22,369,810₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Hyundai Tucson
845,000,000 - 1,060,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Xăng Tiêu Chuẩn | 845,000,000₫ | 951,880,000₫ | Chi tiết | 13,117,619₫ | Chi tiết | |
Xăng Đặc Biệt | 955,000,000₫ | 1,072,880,000₫ | Chi tiết | 14,825,238₫ | Chi tiết | |
Dầu Đặc Biệt | 1,060,000,000₫ | 1,188,380,000₫ | Chi tiết | 16,455,238₫ | Chi tiết |

Kia Carnival
1,199,000,000 - 1,839,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D Premium (8 ghế) | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.2D Luxury (8 ghế) | 1,199,000,000₫ | 1,341,280,000₫ | Chi tiết | 18,613,048₫ | Chi tiết | |
3.5G Signature | 1,839,000,000₫ | 2,045,280,000₫ | Chi tiết | 28,548,286₫ | Chi tiết | |
2.2D Signature | 1,439,000,000₫ | 1,605,280,000₫ | Chi tiết | 22,338,762₫ | Chi tiết | |
2.2D Premium | 1,389,000,000₫ | 1,550,280,000₫ | Chi tiết | 21,562,571₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá

Toyota Innova
750,000,000 - 989,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
E 2.0MT | 750,000,000₫ | 847,380,000₫ | Chi tiết | 11,642,857₫ | Chi tiết | |
G 2.0AT | 865,000,000₫ | 973,880,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
V 2.0AT | 989,000,000₫ | 1,110,280,000₫ | Chi tiết | 15,353,048₫ | Chi tiết | |
Venturer | 879,000,000₫ | 989,280,000₫ | Chi tiết | 13,645,429₫ | Chi tiết |
- Giảm Giá
- HOT

Mazda Mazda3
669,000,000 - 849,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L SIGNATURE PREMIUM | 849,000,000₫ | 956,280,000₫ | Chi tiết | 13,179,714₫ | Chi tiết | |
2.0L SIGNATURE LUXURY | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
1.5L PREMIUM | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết | |
1.5L LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.5L DELUXE | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmVolvo XC60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá xe Volvo XC60 2024 ⏩ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe ⭐ Xe SUV XC60 2024 giá lăn bánh khuyến mãi bao nhiêu? ✅ Thông số Volvo XC60 2024 ⭐ Mua bán xe trả góp.
Hyundai Grand i10 sedan 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT nhất
Đánh giá Hyundai Grand i10 sedan 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 1.2L ✅ Hình ảnh nội ngoại thất ✅ Giá xe i10 sedan 2024 lăn bánh. Mua bán xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Volvo S60 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S60 2024 R-Design, Xe sedan 5 chỗ 2.0L ✅ Giá xe Volvo S60 2024 lăn bánh✅ Thông số kỹ thuật, mua xe trả góp. Hình ảnh nội ngoại thật, Màu xe.
Volvo S90 2024: Giá lăn bánh, Đánh giá xe, Ưu đãi TỐT #1
Đánh giá xe Volvo S90 2024, Xe sedan 5 chỗ máy xăng 2.0L. Giá xe Volvo S90L 2024 lăn bánh KM. Tư vấn trả góp. Thông số kỹ thuật xe Volvo S90 LWB 2024.