So sánh 3 phiên bản Honda City 2024 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

  • Thành Auto
  • 18,555 lượt xem

Honda City là mẫu sedan hạng B đã nhiều năm không đón nhận cải tiến mới mẻ. Chính vì vậy bản nâng cấp 2024 đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng. Đem đến cho hãng doanh số 6.015 xe trong 8 tháng đầu năm 2021 và đứng thứ 3 trong phân khúc sau Accent 2024Vios 2024.

Xe được bán với 4 phiên bản tuy nhiên bản E đã ngừng bán, hiện chỉ còn lại 3 biến thể là City G, City L và City RS. Cùng Giá Xe Hơi tìm hiểu mỗi phiên bản của Honda City 2024 có điểm gì giống và khác nhau trong bài viết dưới đây.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

So sánh về giá bán: City G giá bán thấp nhất

Honda CityCity GCity LCity RS
Giá niêm yết(triệu đồng)529569599
Xuất xứLắp ráp trong nước
Màu sắcTrắng Ngà, Ghi Bạc, Titan, Đỏ, Xanh Đậm, Đen Ánh

Nhìn chung, Honda City có mức giá hấp dẫn, đặc biệt được lắp ráp trong nước nên người mua sẽ được hưởng ưu đãi giảm 50% thuế trước bạ. Phiên bản RS mức giá cao nhất nhờ sở hữu nhiều trang bị đắt giá như mâm hợp kim 16 inch, ga tự động (Cruise Control), vô lăng tích hợp lẫy chuyển số…

So sánh về ngoại thất: City RS đậm chất thể thao

Honda CityCity GCity L City RS
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)134
Dung tích khoang hành lý (L)506
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5
Trọng lượng không tải (kg)1.1171.1241.134
Trọng lượng toàn tải (kg)1.580
Cụm đèn trước   Đèn chiếu xaHalogenHalogenLED
Đèn chiếu gầnHalogen ProjectorHalogen ProjectorLED
Đèn chạy ban ngàyLEDLEDLED
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mùKhôngKhôngLED
Cỡ mâmHợp kim 15 inch           Hợp kim 16 inch           Hợp kim 16 inch
Cỡ lốp185/60R15      185/55R16      185/55R16
Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh-gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDChỉnh-gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Màu sơn gương chiếu hậuCùng màu thân xeCùng màu thân xeSơn đen
Tay nắm cửaCùng màu thân xeMạ CromCùng màu thân xe
Ăng ten vây cá mậpCùng màu thân xeCùng màu thân xeMàu đen
Cánh lướt gió thể thaoKhôngKhôngCó – Màu đen
Đèn hậuLED

Honda City 2024 đạt kích thước tổng thể 4.553 x 1.748 x 1.467 mm (DxRxC), nhỉnh hơn kích thước bản tiền nhiệm là 4440 x 1694 x 1477 mm.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong sơn đen hơi lõm vào trong, nối liền cụm đèn pha. Hốc hút gió tạo hình mang cá gồm nhiều dải xước tô đậm diện mạo khỏe khoắn. Đuôi xe bo tròn, cụm đèn hậu hình thang mới sắc sảo hơn. Cản sau tích hợp các thanh khuếch tán luồng khí tăng tính khí động học.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

So với hai phiên bản còn lại, bản cao cấp nhất City RS sở hữu diện mạo đậm chất thể thao hơn hẳn với cụm đèn trước và đèn hậu full LED cùng bộ lazang hợp kim 16 inch. Đặc biệt ngoại thất của xe còn có nhiều chi tiết sơn đen như gương chiếu hậu, ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió thể thao.

Nội thất: Sang trọng và thực dụng

Honda CityCity GCity LCity RS
Cụm đồng hồ trung tâmAnalog
Trần xeMàu BeMàu BeMàu Đen
Chất liệu bọc ghếNỉ cao cấpNỉ cao cấpDa, Da lộn, Nỉ cao cấp
Ghế lái chỉnh 6 hướng
Bệ tựa tay cho ghế láiKhông
Hộc đồ khu vực khoang láiKhông
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốcKhông
Vô lăngChất liệuUrethaneBọc daBọc da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
Tích hợp lẫy chuyển sốKhôngKhông

Honda City đời mới có khoang nội thất phóng khoáng, hiện đại hơn và rộng rãi với chiều dài trục cơ sở 2.600mm. Sàn xe sử dụng công nghệ cách âm giúp chống ồn tối đa. Cửa gió điều hòa được tinh chỉnh theo kiểu đặt dọc, mở rộng ra hai bên.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Vô lăng ốp crom hiện đại, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và bọc da trên 2 bản L và RS. Đặc biệt bản RS còn tích hợp thêm lẫy chuyển số.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Toàn bộ hàng ghế đều bọc nỉ cao cấp, riêng bản RS có thêm tùy chọn ghế ngồi bọc da và da lộn. Ngoài ra bản cao cấp còn trang bị trần xe màu đen đậm chất thể thao.

Tiện nghi: Bổ sung thêm nhiều tính năng mới

Honda CityCity GCity LCity RS
Tiện nghi cao cấp  Chế độ khởi động từ xaKhôngKhông
Chìa khóa thông minhKhông
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biếnKhông
Kết nối và giải trí        Màn hìnhCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto
Kết nối điện thoại thông minh
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FMCó 
Hệ thống loa4 loa4 loa8 loa
Nguồn sạc335
Tiện nghi khác    Hệ thống điều hòa tự độngChỉnh cơ 1 vùngTự động 1 vùngTự động 1 vùng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauKhông
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sauKhông
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trướcGhế láiGhế láiGhế lái + ghế phụ

Cả 3 phiên bản Honda City 2024 đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto, kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rảnh tay…

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Xe Ô tô Honda City Bản RS hội tụ nhiều tính năng và trang bị hiện đại nhất, gồm khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, 5 nguồn sạc, điều hòa tự động… Đặc biệt là dàn 8 loa đem đến trải nghiệm giải trí sống động.

Động cơ, vận hành: Êm ái, ổn định

Honda CityCity GCity LCity RS
Kiểu động cơ1.5l DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Công suất cực đại (Hp/rpm)119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)145/4.300
Hộp sốVô cấp CVT
Dẫn độngCầu trước
Dung tích thùng nhiên liệu (L)40
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Hệ thống treo TrướcKiểu MacPherson
SauGiằng xoắn
Hệ thống phanh TrướcPhanh đĩa 
SauPhanh tang trống
Hệ thống hỗ trợ vận hành      Trợ lực lái điện (EPS)Có 
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise Control)Không
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)  
Chế độ lái thể thao  
Khởi động bằng nút bấm  
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (L/100km) 5,68
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (L/100km) 7,29
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (L/100km)4,73

Honda City 2024 vận hành êm ái với khối động cơ Xăng 1.5l DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, cho công suất tối đa 119 mã lực và mô men xoắn cực đại 145 Nm. Kết hợp hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Đặc biệt hai bản L và RS có thêm tính năng ga tự động (Cruise Control) giúp hỗ trợ người lái tối đa.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

An toàn: Chưa được nâng cấp

Honda CityCity GCity LCity RS
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùiKhông3 góc quay3 góc quay
Chức năng khóa cửa tự động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghếKhôngKhông
Nhắc nhở cài dây an toànHàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Hệ thống an toàn của Honda City vẫn là các tính năng và trang bị cũ. Bản RS đáng tin cậy nhờ được bổ sung camera lùi 3 góc quay và túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế.

Kết luận

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Có thể thấy so với đời tiền nhiệm, Honda City  đã đón nhận những nâng cấp mạnh mẽ về diện mạo và trang bị. Ba phiên bản với 3 mức giá khác nhau đem đến cho khách hàng đa dạng các sự lựa chọn. Hãy dựa trên nhu cầu sử dụng và sở thích của bản thân để chọn được phiên bản phù hợp nhất.

So sánh Kia K3 1.6 AT Premium và Honda City RS - Chênh 60 triệu, chọn sedan hạng B hay C ?

Đại lý xe Honda City 2024

Honda Hồ Chí Minh
Honda Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Honda Hà Nội
Honda Hà Nội
Hà Nội
Đặt Hotline đại lý tại đây
Công ty Xe Tốt Việt Nam

Bạn đọc đánh giá

5/5 (2 đánh giá)

Đánh giá của bạn

Tin liên quan