So sánh MPV 7 chỗ: Chọn Mitsubishi Xpander hay Suzuki Ertiga Hybrid?
- 4,521 lượt xem
Mitsubishi Xpander luôn là lựa chọn của khách hàng khi tìm mua chiếc MPV 7 chỗ. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Suzuki Ertiga Hybrid mới đây có lẽ sẽ khiến người dùng phải đắn đo quyết định khi đây là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc dùng động cơ hybrid.
Giới thiệu chung
Trong phân khúc MPV 7 chỗ, Mitsubishi Xpander hiện đang là mẫu xe ăn khách nhất với doanh số hàng tháng luôn dẫn đầu, bỏ xa các đối thủ. Vẻ ngoài hiện đại, năng động, khả năng vận hành ổn định, vượt địa hình tốt cùng mức giá rẻ được xem là những yếu tố giúp Xpander duy trì doanh số tốt tại thị trường Việt Nam.
Song, khách Việt sẽ có thêm lựa chọn khác với màn ra mắt mới đây của Suzuki Ertiga Hybrid, chiếc MPV đầu tiên trên thị trường trang bị động cơ hybrid. Việc sử dụng động cơ hybrid mang đến lợi thế cho Suzuki Ertiga Hybrid khi đặt cạnh các đối thủ, nhất là Xpander trong phân khúc MPV 7 chỗ. Chưa kể, giá bán của mẫu xe này cũng khá hấp dẫn. Điều này sẽ mang đến cuộc cạnh tranh khốc liệt hơn trong phân khúc xe gia đình ở Việt Nam.
Giá bán và xuất xứ
So sánh giá bán và xuất xứ | Mitsubishi Xpander 2024 | Suzuki Ertiga Hybrid 2024 |
Giá bán | 555 - 648 | 539 - 678 |
Xuất xứ | Lắp ráp | Nhập khẩu |
Tham khảo chi tiết:
Ngoại thất
So sánh ngoại thất | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 180 |
Đèn pha | LED Projector | Halogen projector, tự động |
Đèn ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Mâm xe | 17 inch | 15 inch |
Suzuki Ertiga Hybrid sở hữu kích thước tổng thể là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm và đạt chiều dài cơ sở 2.740 mm, khoảng sáng gầm 180 mm.
Thông số trên của đại diện Suzuki đều kém cạnh khi so sánh với Mitsubishi Xpander AT Premium. Theo đó, chiếc MPV 7 chỗ của Mitsubishi có kích thước lần lượt là 4.595 x 1.750 x 1.750, chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm và khoảng sáng gầm là 225 mm.
Đầu xe
Suzuki Ertiga Hybrid trang bị cụm tản nhiệt mới với dạng 3D mạ crom sang trọng. Hai bên đầu xe chỉ được trang bị đèn pha Halogen Projector, đi cùng tính năng tự động. Theo đó chi tiết này được thiết kế kéo dài về sau, trông khá sắc sảo và thu hút. Ngoài đèn pha, hệ thống đèn phía trước của Ertiga còn có thêm đèn ban ngày và đèn sương mù.
Phía dưới xuất hiện thêm hốc gió trung tâm có mắt lưới hình cáo và cánh lướt gió trước được cải tiến, mang đến diện mạo hầm hố cho chiếc xe hybrid.
Suzuki Ertiga 2024 cải tiến nhẹ lưới tản nhiệt.
Bên phía đối diện, đầu xe Mitsubishi Xpander Premium, phía trước đã có sự đổi mới ở hai thanh mạ crom chữ X quen thuộc khi được làm to hơn, nhấn mạnh nét hiện đại cho mẫu xe. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong đen cũng được tinh chỉnh để phù hợp với tổng thể.
Hệ thống đèn chiếu sáng dạng T-Shape trang bị công nghệ LED Projector hiện đại hơn đối thủ, mang đến khả năng chiếu sáng tốt hơn. Ngoài ra, xe cũng có thêm đèn ban ngày và đèn sương mù đầy đủ. Bên dưới là cản trước kích thước trải rộng, giúp xe trông cao ráo và mạnh mẽ hơn.
Thân xe
Sang đến phần thân xe, Suzuki Ertiga Hybrid sử dụng gương chiếu hậu cùng màu thân đi cùng tay nắm mạ crom sáng bóng. Cặp gương hai bên thân còn đi kèm tính năng chỉnh gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tiện nghi. Bên dưới là bộ la zăng 15 inch mâm đúc hợp kim.
Suzuki Ertiga 2024 có thân xe không thay đổi.
Còn trên Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 cũng được trang bị gương chiếu hậu đồng màu thân, có khả năng chỉnh gập điện và tích hợp đèn báo rẽ đi cùng tay nắm cửa mạ crom sáng.
Tuy nhiên, trang bị la zăng trên Xpander có kích thước lớn hơn với 17 inch, thiết kế không viền tăng thêm vẻ nổi bật và thể thao cho chiếc xe. Thiết kế mâm lớn hơn giúp Xpander khỏe khoắn, gầm cao để di chuyển dễ dàng hơn trên nhiều địa hình.
Đuôi xe
Đi về đuôi, Suzuki Ertiga Hybrid và Mitsubishi Xpander AT Premium đều dùng đèn hậu LED hiện đại, hỗ trợ gia tăng nhận diện cho hai mẫu MPV trong điều kiện thiếu sáng.
Tuy nhiên thiết kế đèn có khác biệt giữa 2 mẫu xe. Suzuki Ertiga Hybrid trang bị đèn hậu cỡ lớn chạy dài từ cốp xe lên đến khu vực kính sau.
Còn đèn hậu Mitsubishi Xpander AT Premium có phần nhỏ hơn với thiết kế dạng T-Shape tương đồng với đèn trước. Ngoài ra, cản sau của mẫu MPV ăn khách Xpander còn nổi bật hơn khi được mạ bạc, tăng thêm sự cứng cáp và vững chắc.
Nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất & tiện nghi | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
Vật liệu ghế | Da | Da |
Tay lái | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng | Bọc da |
Phím điều khiển trên tay lái | Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói, nút điều khiển âm thanh | Đàm thoại rảnh tay và nút điều khiển âm thanh |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Điều chỉnh độ cao, trượt ngả |
Hàng ghế thứ 2 | gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | gập 50:50 | |
Tay nắm cửa trong | mạ crôm | |
Cửa sổ | Điều khiển điện phía người lái một chạm | Trước & sau |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Điện tử tích hợp camera hành trình |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 10 inch |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, USB | |
Số loa | 6 | 4 |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Tích hợp giá để ly | Có |
Cổng sạc USB | Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 1 |
Cổng 12V | Hàng ghế thứ 1 & 3 | Hàng ghế thứ 2 |
Khởi động nút bấm | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | Tích hợp đèn báo nguy hiểm |
Sạc không dây | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khoang cabin
Không gian nội thất của Suzuki Ertiga Hybrid 2024 phủ 2 tông màu đen - nâu sang trọng và tinh tế. Các vật liệu cũng góp phần tăng thêm nét đẹp cho cabin như da mềm, chỉ may thật ở ốp cửa, tựa tay hay bệ tỳ tay ghế lái. Vô lăng trên xe bọc da dạng D-Cut và được ốp giả gỗ ở đáy. Ngoài ra, chi tiết này còn tích hợp thêm các phím điều khiển chức năng gồm điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay. Phía sau là bảng đồng hồ hiển thị thông số vận hành hiển thị động cơ Hybrid.
Khu vực táp lô cũng được ốp giả gỗ với màn hình trung tâm cảm ứng 10 inch cỡ lớn nổi bật trong khoang cabin. Trang bị này được tích hợp camera lùi hiện đại, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Trên Mitsubishi Xpander AT Premium, vô lăng cũng được bọc da và có thêm nút điều khiển tiện nghi như đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói, nút điều khiển âm thanh. Phía sau là bảng đồng hồ hiển thị chức năng với đồ họa sinh động.
Trung tâm táp lô chiếc Xpander bố trí màn hình cảm ứng giải trí tương tự đối thủ, nhưng có kích thước nhỏ hơn với 9 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Ghế ngồi
Ghế ngồi trên cả hai chiếc MPV 7 chỗ đều được bọc da mang đến sự thoải mái cho hành khách. Ngoài ra, tiện nghi ghế hành khách cũng tương đồng, không có sự khác biệt nhiều khi đặt 2 mẫu xe cạnh nhau. Cụ thể, hàng ghế thứ 2 có khả năng gập 6:4, trong khi hàng ghế thứ 3 gập 5:5 tiện ích, giúp mở rộng không gian nội thất.
Tuy nhiên, ghế lái trên Suzuki Ertiga 2024 Hybrid có thể điều chỉnh độ cao và trượt ngả, còn Mitsubishi Xpander AT Premium có thể chỉnh tay 6 hướng. Bù lại, Mitsubishi Xpander 2024 nhờ kích thước lớn nên không gian ở hàng ghế thứ 2 và 3 sẽ rộng rãi, thoải mái hơn nhiều so với đối thủ.
Tiện nghi
Trang bị tiện nghi trên Suzuki Ertiga Hybrid có thể kể đến gồm sạc điện thoại không dây, khởi động nút bấm, camera 360 độ, hộc đựng đồ tiện nghi, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 4 loa, điều khiển hành trình.
Suzuki Ertiga 2024 có màn hình cũ.
Trong khi, Mitsubishi Xpander AT Premium sở hữu tiện nghi gồm chìa khóa thông minh, đề nổ nút bấm, phanh tay điện tử tự động, chức năng giữ phanh tự động, âm thanh 6 loa, điều hòa tự động, điều khiển hành trình.
Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Hybrid |
---|---|---|
Túi khí đôi phía trước | Có | |
Camera 360 | - | Có |
Cảm biến lùi | Có | |
Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | - |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | - |
Vận hành
So sánh động cơ | Mitsubishi Xpander AT Premium | Suzuki Ertiga Sport Hybrid |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | Xăng 4 xi-lanh 1.5L nạp khí tự nhiên kết hợp với pin li-ion, mô-tơ điện trợ lực kiêm bộ đề/máy phát |
Công suất cực đại | 104 | |
Mô-men xoắn cực đại | 141 | 138 |
Hộp số | 4AT | |
Dẫn động | Cầu trước | - |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | - |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Tang Trống |
“Ông vua doanh số” Mitsubishi Xpander AT Premium được trang bị khối động cơ xăng 1.5L 4 xi lanh, tạo ra công suất tối đa là 104 mã lực và mô men xoắn là 141 Nm.
Mitsubishi Xpander 2024 dùng động cơ cũ.
Trong khi đó, cái tên mới xe Suzuki Ertiga bản Hybrid sử dụng động cơ xăng 1.5L nạp khí tự nhiên kết hợp cụm pin li-ion và mô tơ điện trợ lực, giúp xe đạt công suất tương tự đối thủ, nhưng có mô men xoắn là 138 Nm.
Cả hai chiếc xe MPV 7 chỗ này đều được trang bị hộp số tự động 4 cấp, giúp xe vận hành bền bỉ và mạnh mẽ.
Kết luận
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander AT Premium vẫn luôn là một sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng cần tìm mua một mẫu xe MPV 7 chỗ tại Việt Nam. Giá bán hấp dẫn cùng loạt tiện ích đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Mitsubishi Xpander 2024 vẫn là lựa chọn sáng giá hơn.
Trong khi, Suzuki Ertiga Hybrid sẽ là lựa chọn phù hợp cho khách hàng tìm kiếm mẫu xe xanh, tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, mẫu xe này hiện đang có giá nhỉnh hơn đôi chút so với Xpander, đây là một chi tiết cần cân nhắc khi quyết định mua xe MPV 7 chỗ.
> Tham khảo: So sánh Toyota Avanza và Mitsubishi Xpander