So sánh Kia Sonet và Suzuki XL7: Mẫu Crossover tầm giá 600 triệu đáng để “tậu”?
- 3,406 lượt xem
Thời gian gần đây, các mẫu xe gầm cao liên tục nhận được sự quan tâm từ tín đồ ô tô Việt Nam. Với tầm giá khoảng 600 triệu, khách hàng Việt Nam có thể cân nhắc được rất nhiều những lựa chọn khác nhau như Mitsubishi Xpander, Toyota Raize, Kia Sonet hay Suzuki XL7.
Trong đó, cặp đôi Kia Sonet và Suzuki XL7 là 2 mẫu xế hộp nhận được sự quan tâm từ nhiều khách Việt. Hãy cùng GIÁ XE HƠI xem xét những đặc điểm nổi bật giữa hai mẫu xe này để từ đó đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho mình.
Giá bán
Giá lăn bánh cập nhật (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/thành | ||
Kia Sonet 1.5 Premium | 624 | 721 | 709 | 690 - 702 |
Kia Sonet 1.5 Luxury | 594 | 688 | 676 | 657 - 668 |
Kia Sonet 1.5 Deluxe | 554 | 643 | 632 | 613 - 624 |
Kia Sonet 1.5 Deluxe MT | 499 | 581 | 571 | 552 - 562 |
Suzuki XL7 GLX | 589 | 692 | 681 | 662 - 673 |
Suzuki XL7 GLX (ghế da) | 599 | 704 | 692 | 673 - 685 |
Xét về chi phí, Kia Sonet bản cao cấp nhất có mức giá niêm yết nhỉnh hơn khoảng 20 triệu đồng so với XL7 bản ghế da. Nhìn chung, khoảng chênh lệch này vẫn không đáng kể.
Song, với mức giá trải rộng từ khoảng 500 đến hơn 600 triệu đồng cho 4 phiên bản từ bình dân đến cao cấp, người dùng có thể tìm được sự lựa chọn đa dạng hơn ở mẫu xe Kia Sonet.
Xem chi tiết :
Màu xe
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Màu sơn ngoại thất | 9 tùy chọn: Trắng ngọc trai, Bạc, Xám, Đen, Xanh, Đỏ, Cam, Vàng sáng, Vàng cát | 6 tùy chọn: Cam, Khaki, Đỏ, Xám, và Trắng Đen |
Màu nội thất | Đỏ đen | Đen |
Suzuki XL7 có 6 tùy chọn màu sắc khác nhau.Trong khi đó, Kia Sonet thì nhỉnh hơn 3 tùy chọn so với đối thủ, đem đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn màu sắc phù hợp với phong thủy và cá tính riêng hơn Suzuki XL7.
Ngoại thất
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4120 x 1790 x 1642 | 4450 x 1775 x 1710 |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 |
Kích thước lazang (inch) | 16 | |
Đèn pha | LED, điều chỉnh theo góc lái | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED với đèn chỉ dẫn |
Tay nắm cửa mạ Crôm | Có | |
Gương chiếu hậu gập và chỉnh điện, đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Không |
Đèn ban ngày | Có | |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Nếu như Kia Sonet sở hữu vẻ ngoài năng động và hiện đại như đúng với thiết kế của một mẫu SUV đô thị thì Suzuki XL7 lại sở hữu ngoại hình nam tính và hầm hố.
Khi đặt 2 mẫu xế hộp ở cạnh nhau, dễ nhận thấy Suzuki XL7 có vẻ ngoài bề thế và to lớn, cùng với đó là khoang cabin rộng thoáng hơn. Trong khi đó, Kia Sonet sở hữu ngoại hình gọn gàng, giúp cho việc di chuyển trong nội đô dễ dàng và thuận tiện hơn.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị mâm xe kích thước 16 inch, đèn ban ngày, tay nắm cửa mạ crom, gương chiếu hậu gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ.
Riêng Kia Sonet ghi điểm bởi các tính năng mà Suzuki XL7 2024 không có, như gương chiếu hậu chống chói tự động ECM, đèn pha với khả năng điều chỉnh theo góc lái.
Nội thất
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | 2740 |
Màu nội thất | Đỏ đen | Đen |
Vô-lăng | Bọc da, điều khiển âm thanh | Bọc da, điều chỉnh âm thanh, chỉnh gật gù |
Chất liệu ghế | Da | Nỉ hoặc Da |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện | Chỉnh cơ |
Hàng ghế thứ 3 | Không | Có |
Dành cho những ai tìm kiếm các mẫu xe có không gian nội thất rộng rãi thì Suzuki XL7 chắc chắn sẽ là lựa chọn tuyệt vời hơn bao giờ hết.
XL7 có chiều dài cơ sở 2740 mm - nhỉnh hơn 240 mm so với mẫu Sonet, kèm theo đó là sức chứa 7 hành khách.
Vô-lăng của cả hai chiếc xế hộp này đều được các nhà sản xuất bọc da tỉ mẩn và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh. Riêng XL7 được Suzuki bổ sung tính năng điều chỉnh gật gù.
Dù không có khoang cabin rộng rãi như Suzuki XL7 nhưng Kia Sonet có thiết kế nội thất mang phong cách hiện đại và trẻ trung hơn. Ở bản cao cấp nhất, ghế ngồi của Kia còn được bọc da với cách phối màu đỏ đen bắt mắt.
Ghế lái trên Kia Sonet được tích hợp tính năng chỉnh điện, trong khi XL7 chỉ dừng lại ở tính năng chỉnh cơ.
Tiện nghi
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10.25 inch | Cảm ứng 10 inch |
Kết nối | DVD, Radio, MP3, USB, AUX, Apple CarPlay và Android auto | MP3, USB, AUX, Apple CarPlay và Android auto |
Hệ thống điều hòa tự động | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 4 loa |
Chế độ sưởi và lọc không khí | Không | Có |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Xe Kia Sonet 2024 lẫn Suzuki XL7 2024 đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động và cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, do không gian bên trong của Suzuki XL7 có phần “bề thế” hơn so với Kia Sonet nên tốc độ làm mát của Suzuki ZL7 sẽ chậm hơn so với mẫu xe của nhà Kia.
Bù lại thì XL7 ghi điểm với chế độ sưởi và lọc không khí, hứa hẹn đem đến cảm giác thoải mái hơn cho hành khách trên xe.
Nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời mà Kia Sonet cũng có thể đem đến không gian thoáng đãng hơn cho hành khách bên trong.
Xét về tính năng giải trí thì Kia Sonet “ăn đứt” XL7 bởi màn hình giải trí kích thước lớn 10,25 inch, trong khi XL7 chỉ có 10 inch, hệ thống âm thanh 6 loa thay vì 4 loa như XL7. Sonet trang bị các tính năng kết nối không dây đa dạng hơn so với mẫu xế hộp nhà Suzuki.
Vận hành
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Động cơ | Smartstream 1.5L MPI | Xăng, K15B |
Công suất cực đại (mã lực/ rpm) | 113/6000 | 103/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 138/4400 |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Hộp số | số sàn 6 cấp/ tự động vô cấp CVT. | Tự động 4 cấp |
Khoảng cách gầm xe (mm) | 205 | 200 |
Chế độ vận hành | 4 chế độ thông minh (Sport/Normal/Comfort và Snow) | Không |
Dù cả hai đều sử dụng động cơ xăng 1,5L, thế nhưng Kia Sonet lại nhỉnh hơn về thông số vận hành so với Suzuki XL7.
Mẫu xe Hàn Quốc cũng đa dạng hơn về tùy chọn hộp số khi có đủ số sàn lẫn số tự động vô cấp trong khi XL7 vẫn sử dụng kiểu số tự động 4 cấp cảm giác có phần “giật cục”.
Với khoảng cách gầm xe cao hơn XL7, Kia Sonet có khả năng lội nước tốt hơn, đồng thời thích ứng nhanh hơn với địa hình đa dạng.
Bên cạnh đó, mẫu SUV đô thị này còn có 4 chế độ lái thông minh: Sport, Normal, Comfort, Snow, hứa hẹn đem đến khả năng di chuyển linh hoạt, đồng thời giúp người sử dụng tối ưu hóa được khả năng vận hành của xe.
An toàn
Kia Sonet | Suzuki XL7 | |
Số lượng túi khí | 6 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Hệ thống cân bằng điện tử ESC Khởi hành ngang dốc HAC Camera lùi | Có | |
Cảm biến áp suất lốp Cảm biến đỗ xe trước-sau | Có | Không |
Khóa kết nối trẻ em Dây ràng ghế trẻ em Kiểm soát lực kéo | Không | Có |
Cả 2 đều có đầy đủ tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh, camera lùi, hệ thống cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc.
Riêng Kia Sonet có đến 6 túi khí, nhiều hơn 4 túi so với Suzuki XL7. Dù vậy, Suzuki XL7 có khóa kết nối và dây ràng ghế cho bé, phù hợp cho các gia đình có trẻ nhỏ.
Bên cạnh đó, xe cũng được nhà sản xuất trang bị tính năng cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước lẫn sau. Trong khi Suzuki XL7 chỉ được trang bị tính năng này ở phần cản sau.
Kết luận
Xét về mặt thiết kế, Kia Sonet dễ chiếm được cảm tình từ những ai đề cao tính thẩm mỹ và chuộng phong cách trẻ trung, năng động. Riêng Suzuki XL7 lại được nhóm khách hàng lớn tuổi đánh giá tốt bởi thiết kế chững chạc và nam tính.
Không gian rộng rãi của XL7 phù hợp cho gia đình đông người. Trong khi đó, khoang nội thất và các trang thiết bị tiện nghi của Kia Sonet lại được “cộng điểm” nhiều hơn với nhiều tính năng hấp dẫn hơn XL7. Khả năng vận hành và độ an toàn của Kia Sonet cũng được đánh giá cao hơn Suzuki XL7.
Song mẫu xe XL7 vẫn ghi điểm với không ít khách hàng bởi giá bán cạnh tranh, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ của sản phẩm.
Có thể thấy, Kia Sonet sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng trẻ hiện đại, đề cao sự tiện nghi, độ an toàn. Riêng Suzuki XL7 lại phù hợp cho những ai đề cao sự rộng rãi, tính bền bỉ và tiết kiệm.
Tham khảo: So sánh Suzuki XL7 và Ertiga