- 7,174 lượt xem
Ford Everest 2024 luôn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Giữa các phiên bản không có nhiều sự chênh lệch lớn, chỉ một số tiện nghi đặc biệt được trang bị cho bản cao cấp nhất.
Giới thiệu chung
Tại thị trường Việt Nam, Ford Everest sở hữu dáng vẻ mạnh mẽ, thanh lịch, đầy tiện nghi. Chính những ưu điểm này đã tạo nên sức hút của Everest trong phân khúc SUV 7 chỗ, bên cạnh Hyundai Santa Fe 2024 hay Toyota Fortuner 2024.
Giữa năm 2022, Ford Everest 2024 hoàn toàn mới được giới thiệu tại thị trường nước ta với những nâng cấp đắt giá. Sự đổi mới nhằm gia tăng sức ảnh hưởng của đại diện SUV Mỹ trong phân khúc.
Theo đó, trong lần ra mắt mới nhất, Ford Everest 2024 mở bán với 4 phiên bản gồm Ambiente, Sport, Titanium và Titanium+.
Giá bán và xuất xứ
So sánh giá bán và xuất xứ | Ford Everest Ambiente | Ford Everest Sport | Ford Everest Titanium | Ford Everest Titanium+ |
Giá bán (tỷ đồng) | 1,099 | 1,116 | 1,245 | 1,452 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Ngoại thất Ford Everest Sport 2024 là khác biệt nhất
So sánh ngoại thất | Ford Everest 2024 | |||
Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |||
Đèn pha | LED | LED Matrix | ||
Đèn pha tự động bật tắt | Có | |||
Đèn pha tự động xa gần | - | Có | ||
Đèn ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gạt mưa tự động | - | Có | ||
Đèn hậu | LED | |||
Gương chiếu hậu | Gập chỉnh điện, xi nhan | |||
Cốp đóng mở điện | Có | |||
Mâm xe | 18 inch | 20 inch |
Ở thế hệ mới, Ford Everest 2024 vẫn mang dáng vẻ mạnh mẽ, nhưng có phần cơ bắp và to lớn hơn nhờ gia tăng kích thước trục cơ sở và chiều rộng. Theo đó, thông số tổng thể của mẫu SUV này đang là 4.914 x 1.923 x 1.842 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.900mm.
Đầu xe
Nhìn trực diện, Ford Everest 2024 khá chắc chắn và cứng cáp với các hình khối ngang, dọc dứt khoát. Trung tâm là cụm tản nhiệt kích thước lớn, bên trong tạo hình dạng mắt xích nổi bật.
Hai bên bố trí cụm đèn hình chữ C cách điệu mang tính thẩm mỹ kết hợp với các ống đèn bên trong đầy thu hút. Công nghệ chiếu sáng ở đây cho các phiên bản đều là LED hiện đại cao cấp, bao gồm cả đèn ban ngày LED. Riêng bản Titanium+ sử dụng công nghệ LED Matrix lần đầu có mặt trên dòng xe này.
Phía trên nắp capo xuất hiện những đường gân nổi chạy dài đến chân kính gia tăng sự mạnh mẽ và khỏe khoắn cho Everest 2024 thế hệ mới.
Riêng bản Sport sở hữu lưới tản nhiệt cùng thanh vắt ngang đều sơn đen đồng bộ với cản trước cũng sơn đen, tăng khả năng nhận diện so với các phiên bản khác.
Thân xe
Nhìn ngang, Ford Everest 2024 trông bề thế hơn sau khi trục cơ sở được kéo dài đi cùng những đường gân dập nổi đầy cơ bắp. Chiều dài cơ sở tăng cũng giúp cho hốc bánh xe được mở rộng hơn, nhấn mạnh nét lực lưỡng, khỏe khoắn cho SUV 7 chỗ đến từ Mỹ.
Trong khi đó, bộ mâm trên Ford Everest 5 chấu tạo hình độc đáo với kích thước lớn lên đến 20 inch, nổi bật hơn các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng D 7 chỗ. Tuy nhiên, phiên bản thấp Ambiente chỉ trang bị mâm xe 18 inch.
Ngoài ra, thân xe còn nổi bật với gương chiếu hậu và tay nắm cửa mạ crom sáng. Gương chiếu hậu trên tất cả các phiên bản đều có tính năng chỉnh gập điện và tích hợp đèn xi nhan LED hiện đại.
Khách hàng cũng dễ dàng nhận ra bản Sport khi phần mâm được sơn đen toàn bộ, kết hợp với gương chiếu hậu và tay nắm cửa cũng có màu đen nổi bật.
Đuôi xe
Nhìn về phía sau, Ford Everest 2024 sở hữu cặp đèn hậu LED họa tiết mới mẻ và hiện đại hơn bản tiền nhiệm. Ngoài ra xe còn trang bị đèn phản quang và đèn phanh trên cao tiện ích.
Nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất & tiện nghi | Ford Everest 2024 | |||
Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ | |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Điều chỉnh ghế trước | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Không gập điện | Gập điện | ||
Tay lái | Nỉ | Da | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói SYNC 4 | |||
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước | Một chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế | ||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | 12 inch | ||
Màn hình giải trí | 10 inch | 12 inch | ||
Hệ thống giải trí | WIFI/AUX /USB/Bluetooth/AM/FM | |||
Hệ thống âm thanh | 8 loa | |||
Sạc không dây | Có | |||
Điều hòa | 2 vùng tự động | |||
Cửa gió sau | Có | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh | - | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Phanh tay điện tử | - | Có | ||
Giữ phanh tự động | Có |
Khoang lái
Trục cơ sở gia tăng cũng giúp cho không gian nội thất của Everest 2024 thêm phần rộng rãi và thoải mái. Không chỉ vậy, tiện nghi cũng được nhà sản xuất trang bị đầy đủ cho thế hệ mới.
Đầu tiên là vô lăng 3 chấu bọc da với phần đáy được ốp crom đẹp mắt, hai bên tích hợp phím bấm điều khiển tiện nghi gồm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói. Riêng bản Ambiente chỉ sử dụng vô lăng dạng nỉ đơn giản. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ hiển thị thông số vận hành đi cùng màn hình 8 inch sắc nét, riêng bản cao nhất dùng màn hình 12 inch.
Trung tâm táp lô nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng cỡ lớn đặt dọc, tương tự một chiếc máy tính bảng hiện đại. Hai phiên bản cấp thấp chỉ trang bị màn hình cỡ 10 inch, trong khi 2 bản Titanium sử dụng màn hình kích thước lên đến 12 inch.
Hai bên màn hình là khe gió điều hòa tạo hình sóng lượn thu hút kết hợp với ốp crom sang trọng. Ngay bên dưới là các nút bấm điều chỉnh chức năng tiện nghi. Khu vực bệ điều khiển trung tâm trang bị hộc đựng cốc và cần số đẹp mắt.
Ghế ngồi
Tương tự vô lăng, vật liệu sử dụng cho hệ thống ghế ngồi trên chiếc SUV 7 chỗ này là da êm ái, trong khi bản Ambiente tiếp tục bọc nỉ. Hàng ghế trước thiết kế thể thao, dáng ôm lấy người ngồi.
Tiện nghi ở vị trí này khác biệt giữa các phiên bản với hai bản thấp có khả năng chỉnh điện 6 hướng, trong khi 2 bản cao chỉnh điện đến 8 hướng, giúp người ngồi tìm được vị trí phù hợp.
Hàng ghế thứ 2 có khả năng gập tỷ lệ 6:4 trên tất cả các phiên bản giúp người ngồi có thể ra vào xe dễ dàng. Trong khi hàng ghế thứ 3 có thể gập để gia tăng dung tích chứa đồ khi cần. Trong đó, bản Titanium Plus có thể gập điện ở hàng ghế này.
Tiện nghi
Ford Everest 2024 sở hữu đầy đủ tiện nghi từ tiêu chuẩn đến hiện đại để nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng. Theo đó, xe trang bị cửa kính điều khiển điện 1 chạm, hệ thống giải trí WIFI/AUX /USB/Bluetooth/AM/FM, âm thanh 8 loa, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió sau, Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, giữ phanh tự động.
Hai bản Titanium sẽ có thêm cửa sổ trời toàn cảnh giúp không gian trong xe thêm phần thoáng đãng hơn. Bản cao cấp nhất Titanium+ cũng trang bị thêm phanh tay điện tử tiện nghi, hỗ trợ người lái.
Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Ford Everest 2024 | |||
Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ | |
Túi khí | 7 | |||
Chống bó cứng phanh | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | - | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | - | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Camera 360 độ | - | Có | ||
Camera quan sát điểm mù | - | Có | ||
Cảnh báo chệch làn đường | - | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn | - | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | ||
Cảm biến khoảng cách phía trước | - | Có | ||
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | - | Có |
Vận hành
So sánh động cơ | Ford Everest 2024 | |||
Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ | |
Loại động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Công suất cực đại | 170 | 209 | ||
Mô-men xoắn cực đại | 405 | 500 | ||
Hộp số | 6AT | 10AT | ||
Dẫn động | RWD | 4WD | ||
Trợ lực lái | Điện | |||
Hệ thống treo trước | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | |||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Đĩa |
Ford Everest Titanium+ 2024 trang bị động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi kết hợp hộp số tự động 10 cấp và dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Cỗ máy này giúp cho phiên bản cao cấp nhất của chiếc SUV 7 chỗ nhà Ford đạt công suất tối đa lên đến 210 mã lực và 500 Nm mô men xoắn.
Các phiên bản còn lại cùng sở hữu động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi đi cùng hộp số tự động 6 cấp và dẫn động cầu sau giúp sinh công suất 170 mã lực và 405 Nm mô men xoắn.
Kết luận
Nhìn chung, giữa các phiên bản Ford Everest 2024 không có sự chênh lệch quá lớn về mặt trang bị tiện nghi từ ngoài vào trong. Chỉ xuất hiện một số tính năng hiện đại được trang bị cho những phiên bản cao cấp.
Theo đó, khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn phiên bản phù hợp theo nhu cầu sử dụng và khả năng kinh tế của bản thân để có cho mình một mẫu xe hợp lý.
Tham khảo: Phiên bản Ford Everest Platinum 2024 mới