Bộ lọc tìm kiếm
- Bộ lọc được chọn:
- 600 - 800 triệu
Xe Ô TÔ 36
dòng xe được tìm thấy
Kia Sonet
499,000,000 - 609,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 PREMIUM | 609,000,000₫ | 692,280,000₫ | Chi tiết | 9,454,000₫ | Chi tiết |

Hyundai Elantra
580,000,000 - 799,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Đặc Biệt | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Cao Cấp | 729,000,000₫ | 824,280,000₫ | Chi tiết | 11,316,857₫ | Chi tiết | |
N Line | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |

Kia Seltos
629,000,000 - 7,690,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.4 DCT DELUXE | 629,000,000₫ | 714,280,000₫ | Chi tiết | 9,764,476₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT LUXURY | 689,000,000₫ | 780,280,000₫ | Chi tiết | 10,695,905₫ | Chi tiết | |
1.4 DCT PREMIUM | 739,000,000₫ | 835,280,000₫ | Chi tiết | 11,472,095₫ | Chi tiết | |
1.6 PREMIUM | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
1.6 LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 DELUXE | 649,000,000₫ | 736,280,000₫ | Chi tiết | 10,074,952₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Luxury | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
1.6 AT Premium | 674,000,000₫ | 763,780,000₫ | Chi tiết | 10,463,048₫ | Chi tiết | |
1.6 Turbo GT | 764,000,000₫ | 862,780,000₫ | Chi tiết | 11,860,190₫ | Chi tiết |

Toyota Vios
478,000,000 - 638,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
GR-S | 638,000,000₫ | 724,180,000₫ | Chi tiết | 9,904,190₫ | Chi tiết |

Toyota Corolla Cross
755,000,000 - 955,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
G | 755,000,000₫ | 852,880,000₫ | Chi tiết | 11,720,476₫ | Chi tiết |

Mazda Mazda3
669,000,000 - 849,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0L SIGNATURE LUXURY | 799,000,000₫ | 901,280,000₫ | Chi tiết | 12,403,524₫ | Chi tiết | |
1.5L PREMIUM | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết | |
1.5L LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.5L DELUXE | 669,000,000₫ | 758,280,000₫ | Chi tiết | 10,385,429₫ | Chi tiết |

Nissan Kicks e-POWER
789,000,000 - 858,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
E | 789,000,000₫ | 890,280,000₫ | Chi tiết | 12,248,286₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Triton
600,000,000 - 865,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
4X2 AT MIVEC PREMIUM | 740,000,000₫ | 788,603,000₫ | Chi tiết | 11,487,619₫ | Chi tiết | |
4X4 MT MIVEC | 675,000,000₫ | 719,703,000₫ | Chi tiết | 10,478,571₫ | Chi tiết | |
4X2 AT MIVEC | 630,000,000₫ | 672,003,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết | |
4X2 MT | 600,000,000₫ | 640,203,000₫ | Chi tiết | 9,314,286₫ | Chi tiết |

MG ZS
538,000,000 - 638,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 2WD AT Luxury | 638,000,000₫ | 724,180,000₫ | Chi tiết | 9,904,190₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Xpander
555,000,000 - 658,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
AT PREMIUM | 658,000,000₫ | 746,180,000₫ | Chi tiết | 10,214,667₫ | Chi tiết | |
Limited Edition | 630,000,000₫ | 715,380,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết |

Honda HR-V
699,000,000 - 871,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
G | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết |

Mazda Mazda2 Sport
519,000,000 - 619,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5L PREMIUM | 619,000,000₫ | 703,280,000₫ | Chi tiết | 9,609,238₫ | Chi tiết |

Kia K5
759,000,000 - 1,029,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 Luxury | 759,000,000₫ | 857,280,000₫ | Chi tiết | 11,782,571₫ | Chi tiết |

Toyota Yaris
668,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
G | 668,000,000₫ | 757,180,000₫ | Chi tiết | 10,369,905₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmCao hơn 100 triệu, đâu là những nâng cấp của Ford Ranger Raptor 2023 so với thế hệ trước?
Ford Ranger Raptor 2023 sở hữu hàng loạt nâng cấp từ trong ra ngoài mang đến một phiên bản hiệu suất cao dành cho người dùng Việt. Bỏ ra thêm hơn 100 triệu đồng, Ford Ranger Raptor 2023 có gì mới?
Range Rover Velar 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (04/2023)
Đánh giá xe Range Rover Velar 2023, Xe SUV 5 chỗ nhập khẩu. Giá xe Range Rover Velar 2023 lăn bánh khuyến mãi? Tư vấn trả góp? Thông số kỹ thuật xe.
Hyundai Accent 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (04/2023)
Đánh giá xe Hyundai Accent 2023, Xe sedan 1.4L 5 chỗ máy xăng ✅ Giá xe Accent 2023 lăn bánh khuyến mãi✅ Bản 1.4MT tiêu chuẩn, 1.4MT, 1.4AT, 1.4AT đặc biệt.
Honda City 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (04/2023)
Đánh giá xe Honda City 2023, Xe sedan 5 chỗ hạng B ✅ Giá xe Honda City 2023 lăn bánh khuyến mãi? ✅ Thông số kỹ thuật Honda City RS, G, L. Mua xe City 2023 trả góp!