Bộ lọc tìm kiếm
- Bộ lọc được chọn:
- < 1000cc
Xe Ô TÔ 74
dòng xe được tìm thấy
Hyundai Accent
426,000,000 - 542,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.4 AT Đặc Biệt | 542,000,000₫ | 618,580,000₫ | Chi tiết | 8,413,905₫ | Chi tiết |

Hyundai Elantra
580,000,000 - 799,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 AT Cao Cấp | 729,000,000₫ | 824,280,000₫ | Chi tiết | 11,316,857₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 Sport | 769,000,000₫ | 868,280,000₫ | Chi tiết | 11,937,810₫ | Chi tiết |

Kia Seltos
629,000,000 - 7,690,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 PREMIUM | 749,000,000₫ | 846,280,000₫ | Chi tiết | 11,627,333₫ | Chi tiết | |
1.6 LUXURY | 699,000,000₫ | 791,280,000₫ | Chi tiết | 10,851,143₫ | Chi tiết | |
1.6 DELUXE | 649,000,000₫ | 736,280,000₫ | Chi tiết | 10,074,952₫ | Chi tiết | |
1.4 GT-Line | 7,690,000,000₫ | 8,481,380,000₫ | Chi tiết | 119,378,095₫ | Chi tiết |

Kia K3
559,000,000 - 764,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.6 AT Luxury | 639,000,000₫ | 725,280,000₫ | Chi tiết | 9,919,714₫ | Chi tiết | |
1.6 MT Deluxe | 559,000,000₫ | 637,280,000₫ | Chi tiết | 8,677,810₫ | Chi tiết | |
2.0 AT Premium | 694,000,000₫ | 785,780,000₫ | Chi tiết | 10,773,524₫ | Chi tiết | |
Biến thể | Không bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
1.6 AT Deluxe | 584,000,000₫ | 664,780,000₫ | Chi tiết | 9,065,905₫ | Chi tiết |

Hyundai SantaFe
1,030,000,000 - 1,340,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,030,000,000₫ | 1,155,380,000₫ | Chi tiết | 15,989,524₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1,130,000,000₫ | 1,265,380,000₫ | Chi tiết | 17,541,905₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,190,000,000₫ | 1,331,380,000₫ | Chi tiết | 18,473,333₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Đặc Biệt | 1,290,000,000₫ | 1,441,380,000₫ | Chi tiết | 20,025,714₫ | Chi tiết | |
2.2 Dầu Cao Cấp | 1,340,000,000₫ | 1,496,380,000₫ | Chi tiết | 20,801,905₫ | Chi tiết | |
2.5 Xăng Cao Cấp | 1,240,000,000₫ | 1,386,380,000₫ | Chi tiết | 19,249,524₫ | Chi tiết |

Toyota Raize
527,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.0T | 527,000,000₫ | 602,080,000₫ | Chi tiết | 8,181,048₫ | Chi tiết |

Hyundai Tucson
825,000,000 - 1,030,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
Xăng Tiêu Chuẩn | 825,000,000₫ | 929,880,000₫ | Chi tiết | 12,807,143₫ | Chi tiết | |
Xăng Đặc Biệt | 925,000,000₫ | 1,039,880,000₫ | Chi tiết | 14,359,524₫ | Chi tiết | |
Xăng Turbo | 1,030,000,000₫ | 1,155,380,000₫ | Chi tiết | 15,989,524₫ | Chi tiết | |
Dầu Đặc Biệt | 1,020,000,000₫ | 1,144,380,000₫ | Chi tiết | 15,834,286₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Attrage
375,000,000 - 485,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.2 CVT Premium | 485,000,000₫ | 555,880,000₫ | Chi tiết | 7,529,048₫ | Chi tiết | |
1.2 CVT | 460,000,000₫ | 528,380,000₫ | Chi tiết | 7,140,952₫ | Chi tiết | |
1.2 MT | 375,000,000₫ | 434,880,000₫ | Chi tiết | 5,821,429₫ | Chi tiết |

Kia Carnival
1,199,000,000 - 1,839,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.2D Premium (8 ghế) | 1,319,000,000₫ | 1,473,280,000₫ | Chi tiết | 20,475,905₫ | Chi tiết | |
2.2D Luxury (8 ghế) | 1,199,000,000₫ | 1,341,280,000₫ | Chi tiết | 18,613,048₫ | Chi tiết | |
2.2D Signature | 1,439,000,000₫ | 1,605,280,000₫ | Chi tiết | 22,338,762₫ | Chi tiết | |
2.2D Premium | 1,389,000,000₫ | 1,550,280,000₫ | Chi tiết | 21,562,571₫ | Chi tiết |

Kia Soluto
369,000,000 - 469,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
AT Luxury | 469,000,000₫ | 538,280,000₫ | Chi tiết | 7,280,667₫ | Chi tiết | |
AT Deluxe | 429,000,000₫ | 494,280,000₫ | Chi tiết | 6,659,714₫ | Chi tiết | |
MT Deluxe | 404,000,000₫ | 466,780,000₫ | Chi tiết | 6,271,619₫ | Chi tiết | |
MT | 369,000,000₫ | 428,280,000₫ | Chi tiết | 5,728,286₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Triton
600,000,000 - 865,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
4X2 AT MIVEC PREMIUM | 740,000,000₫ | 788,603,000₫ | Chi tiết | 11,487,619₫ | Chi tiết | |
4×4 AT MIVEC PREMIUM | 865,000,000₫ | 921,103,000₫ | Chi tiết | 13,428,095₫ | Chi tiết | |
4X4 MT MIVEC | 675,000,000₫ | 719,703,000₫ | Chi tiết | 10,478,571₫ | Chi tiết | |
4X2 AT MIVEC | 630,000,000₫ | 672,003,000₫ | Chi tiết | 9,780,000₫ | Chi tiết | |
4X2 MT | 600,000,000₫ | 640,203,000₫ | Chi tiết | 9,314,286₫ | Chi tiết |

MG ZS
519,000,000 - 619,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.5 2WD AT Standard | 519,000,000₫ | 593,280,000₫ | Chi tiết | 8,056,857₫ | Chi tiết | |
1.5 2WD AT Comfort | 569,000,000₫ | 648,280,000₫ | Chi tiết | 8,833,048₫ | Chi tiết | |
1.5 2WD AT Luxury | 619,000,000₫ | 703,280,000₫ | Chi tiết | 9,609,238₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Outlander
825,000,000 - 950,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
2.0 CVT | 825,000,000₫ | 929,880,000₫ | Chi tiết | 12,807,143₫ | Chi tiết | |
2.0 CVT Premium | 950,000,000₫ | 1,067,380,000₫ | Chi tiết | 14,747,619₫ | Chi tiết |

Hyundai Grand i10 Hatchback
360,000,000 - 435,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
1.2 MT tiêu chuẩn | 360,000,000₫ | 418,380,000₫ | Chi tiết | 5,588,571₫ | Chi tiết | |
1.2 AT tiêu chuẩn | 405,000,000₫ | 467,880,000₫ | Chi tiết | 6,287,143₫ | Chi tiết | |
1.2 AT | 435,000,000₫ | 500,880,000₫ | Chi tiết | 6,752,857₫ | Chi tiết |

Mitsubishi Xpander
555,000,000 - 658,000,000₫
Biến thể | Đang bán | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Tiền trả góp theo tháng | |
---|---|---|---|---|
MT | 555,000,000₫ | 632,880,000₫ | Chi tiết | 8,615,714₫ | Chi tiết | |
AT PREMIUM | 658,000,000₫ | 746,180,000₫ | Chi tiết | 10,214,667₫ | Chi tiết | |
AT | 598,000,000₫ | 680,180,000₫ | Chi tiết | 9,283,238₫ | Chi tiết |
Tin Xe Mới Nhất
Xem thêmMini Cooper S 5-Door Resolute Edition 2023 giá bán, đánh giá xe, ưu đãi (03/2023)
Đánh giá Mini Cooper S 5-Door Resolute Edition 2023, Hình ảnh nội ngoại thất màu xe. Thông số kỹ thuật Mini Cooper S 5-Cửa Resolute Edition 2023. Giá xe MINI Cooper S 5 Door Resolute Edition 2023.
MG HS liệu có thoát ế khi quay lại thị trường Việt Nam?
Dự kiến thời gian mở bán từ quý 2, MG HS sẽ quyết cạnh tranh cùng loạt đối thủ “khó nhằn” như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Honda CR-V cùng 2 mẫu xe hot Kia Sportage và Ford Territory.
Skoda Slavia 2023 giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi
Skoda Slavia 2023 thuộc B-Sedan đối đầu với những cái tên sừng sỏ như Vios, Accent. Skoda Slavia 2023 sẽ nhập khẩu trước khi lắp ráp trong nước.
Chi tiết xe Honda CR-V phiên bản hiệu suất cao mạnh hơn 800 mã lực
Honda CR-V hiệu suất cao có thiết kế không giống ai được phát triển dựa trên thế hệ thứ 6 sắp bán ở Đông Nam Á. Xe dùng động cơ Hybrid nhưng có công suất lên đến 800 mã lực với nhiều chi tiết carbon giúp giảm trọng lượng.